G6 U6.4 vocab

G6 U6.4 vocab

6th Grade

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

15 THÁNG 8 2021 - HIẾU

15 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

85 Qs

Jun 5 Eng 6 thầy Trưởng

Jun 5 Eng 6 thầy Trưởng

6th - 8th Grade

80 Qs

Unit 3 Grade 6 ( new- vocabulary)

Unit 3 Grade 6 ( new- vocabulary)

6th Grade

76 Qs

Unit 1 Grade 6 ( glob) No 6

Unit 1 Grade 6 ( glob) No 6

6th Grade

80 Qs

NDK6 U1-6 Vocab

NDK6 U1-6 Vocab

6th Grade

82 Qs

CNC-VINA English Pre Test Week 2

CNC-VINA English Pre Test Week 2

1st - 12th Grade

83 Qs

Test đầu vào Workshop_Teen

Test đầu vào Workshop_Teen

6th - 8th Grade

80 Qs

GRADE 6 - UNIT 1 - REVIEW

GRADE 6 - UNIT 1 - REVIEW

6th Grade

86 Qs

G6 U6.4 vocab

G6 U6.4 vocab

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Hoa Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Romania
nước Rumani (ở đông nam Âu)
đồng tiền
rửa, giặt
xa, xa cách, đi xa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

coin
đồng tiền
rửa, giặt
xa, xa cách, đi xa
to, lớn tiếng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wash
rửa, giặt
xa, xa cách, đi xa
to, lớn tiếng
sự tạo nên, tạo ra, sự sáng tạo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

away
xa, xa cách, đi xa
to, lớn tiếng
sự tạo nên, tạo ra, sự sáng tạo
bằng cách làm như vậy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aloud
to, lớn tiếng
sự tạo nên, tạo ra, sự sáng tạo
bằng cách làm như vậy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

creating
sự tạo nên, tạo ra, sự sáng tạo
bằng cách làm như vậy
nhiều màu sắc, sặc sỡ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

by doing so
bằng cách làm như vậy
nhiều màu sắc, sặc sỡ
chiếu sáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?