Bài 15 Lộ 4

Bài 15 Lộ 4

2nd Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

No.5 Daily Practice天天学习5

No.5 Daily Practice天天学习5

2nd Grade

10 Qs

HSK2 - UNIT1

HSK2 - UNIT1

1st - 6th Grade

12 Qs

汉语拼音

汉语拼音

2nd Grade

10 Qs

Greetings Y-4

Greetings Y-4

KG - 5th Grade

11 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st - 5th Grade

10 Qs

G2 IICS  LESSON 11 MY PET

G2 IICS LESSON 11 MY PET

1st - 3rd Grade

10 Qs

Ôn tập 1

Ôn tập 1

1st - 12th Grade

12 Qs

3A_Meihua 3_Unit 9

3A_Meihua 3_Unit 9

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài 15 Lộ 4

Bài 15 Lộ 4

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Medium

Created by

Ngoc Trang

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“兔子的尾巴很短”

Tùzǐ de wěibā hěn duǎn

nghĩa là

Cái miệng của con thỏ rất nhỏ

Cái đuôi của con thỏ rất ngắn

Lông của con mèo rất ngắn

Cái đuôi của con mèo rất ngắn

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

兔子 - tùzi

猫 - māo

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wǒ jiā gāngānjìngjìng de

nghĩa là....

tôi rất gọn gàng sạch sẽ

Nhà tôi rất gọn gàng

Nhà tôi rất sạch sẽ

Tôi thích sạch sẽ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

đây là con gì ?

大象

蝴蝶

虫子

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"con mèo nhà tôi dễ thương hơn"

nói trong tiếng trung là...

wǒ jiā de māo hěn kě ài

wǒ jiā de māo gēng kěài

nǐ jiā de māo gēng kě ài

shéi de māo gēng kě ài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tìm từ trái nghĩa của 3 từ sau:

gāo, cháng, kuài

duō, nǚ, mǎi

ǎi, duǎn, màn

ǎi, kū, màn

duǎn, mǎi, xiào

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ " 叶公好龙 (Diệp Công thích rồng) " đọc là.....

yègōng hàolóng

yěgōng hàolóng

yègōnghǎolóng

yégòng hàolòng