Người ta dùng dụng cụ nào để nhận biết sự tồn tại của từ trường?
BTTN Bài 15

Quiz
•
Physics
•
KG
•
Hard
Thu Hà Lê Thị
Used 2+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt kế.
Đồng hồ
Kim nam châm
Cân
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xung quanh vật nào sau đây có từ trường?
Bóng đèn điện đang sáng.
Cuộn dây đổng nằm trên kệ.
Thanh sắt hàng rào.
Bóng đèn để trên giá.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai khi mô tả từ phổ của một nam châm thẳng.
Các mạt sắt xung quanh nam châm được sắp xếp thành những đường cong.
Các đường cong này nối từ cực này sang cực kia của thanh nam châm.
Dùng mạt sắt hay mạt nhôm thì từ phổ đều có dạng như nhau.
Các mạt sắt được sắp xếp dày hơn ở hai cực của nam châm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nam châm điện có cấu tạo gồm
một lõi kim loại bên trong một ống dây dẫn có dòng điện chạy qua, các dây dẫn có lớp vỏ cách điện.
một lõi sắt bên trong một ống dây dẫn có dòng điện chạy qua, các dây dẫn có lớp vỏ cách điện.
một lõi vật liệu bất kì bên trong một ống dây dẫn có dòng điện chạy qua, các dây dẫn có lớp vỏ cách điện.
một lõi sắt bên trong một ống dây dẫn có dòng điện chạy qua, các dây dẫn không có lớp vỏ cách điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nam châm điện có lợi thế hơn so với nam châm vĩnh cửu do nam châm điện
không phân chia cực Bắc và cực Nam.
mất từ tính khi không còn dòng điện chạy qua.
nóng lên khi có dòng điện chạy qua.
có kích cỡ nhỏ hơn nam châm vĩnh cửu.
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Sự nhiễm từ của sắt, thép - Nam châm điện

Quiz
•
9th Grade
10 questions
ĐỀ 16 ĐIỆN TỪ HỌC

Quiz
•
6th - 8th Grade
8 questions
Máy phát điện xoay chiều

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Máy phát điện xoay chiều

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Vật Lý 9

Quiz
•
9th Grade
10 questions
TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Dòng điện xoay chiều

Quiz
•
9th Grade
10 questions
ĐỀ 15 ĐIỆN TỪ HỌC

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade