Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
他是_______?
HSK 1 - 第四课
Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
Phương Ngô
Used 7+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
他是_______?
谁
哪
呢
吗
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
她是哪国人?
越南人
中国人
美国人
日本人
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
她是我的______老师。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我是越南人,你_____?
吗
不
呢
谁
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
大卫是我的_____。
老师
学生
朋友
同学
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phiên âm đúng của từ 的
te
ta
de
di
7.
OPEN ENDED QUESTION
1 min • 1 pt
Dịch Việt - Trung:
Tôi không phải là giáo viên.
Evaluate responses using AI:
OFF
10 questions
HSK 1 TEST 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bài 3 你叫什么名字?
Quiz
•
1st - 2nd Grade
11 questions
中文第2
Quiz
•
1st Grade
9 questions
HSK1
Quiz
•
1st Grade
15 questions
汉1:第九课:复习
Quiz
•
KG - University
8 questions
第一顆第二對話
Quiz
•
1st Grade
10 questions
常识
Quiz
•
1st - 4th Grade
10 questions
อาชีพไหนที่ใจต้องการ
Quiz
•
KG - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade