Lý thuyết tiếng Việt 5

Lý thuyết tiếng Việt 5

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grammar 1 - lesson 33

Grammar 1 - lesson 33

1st Grade

25 Qs

Tô vẽ – Chấm sửa (121-138)

Tô vẽ – Chấm sửa (121-138)

1st - 5th Grade

18 Qs

Kiến thức sinh học cơ bản

Kiến thức sinh học cơ bản

1st Grade

18 Qs

ĐE 6. ON TNTV VONG HUYEN

ĐE 6. ON TNTV VONG HUYEN

1st Grade

24 Qs

ba chấm

ba chấm

1st Grade

19 Qs

Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

1st Grade

24 Qs

ôn tập

ôn tập

1st - 5th Grade

25 Qs

AN DƯƠNG VƯƠNG- MI CHÂU TRỌNG THỦY

AN DƯƠNG VƯƠNG- MI CHÂU TRỌNG THỦY

1st - 2nd Grade

22 Qs

Lý thuyết tiếng Việt 5

Lý thuyết tiếng Việt 5

Assessment

Quiz

Architecture

1st Grade

Easy

Created by

Pham Hue

Used 7+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa là từ:

Có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

Có nghĩa trái ngược nhau

Giống nhau về âm nhưng khác hẳn nhau về nghĩa.

Là từ có 1 nghĩa gốc và một hay một số nghĩa chuyển.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa là từ:

Có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

Có nghĩa trái ngược nhau

Giống nhau về âm nhưng khác hẳn nhau về nghĩa.

Là từ có 1 nghĩa gốc và một hay một số nghĩa chuyển.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng âm là từ:

Có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

Có nghĩa trái ngược nhau

Giống nhau về âm nhưng khác hẳn nhau về nghĩa.

Là từ có 1 nghĩa gốc và một hay một số nghĩa chuyển.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nhiều nghĩa là từ:

Có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

Có nghĩa trái ngược nhau

Giống nhau về âm nhưng khác hẳn nhau về nghĩa.

Là từ có 1 nghĩa gốc và một hay một số nghĩa chuyển.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghiã có thể thay thế được cho nhau gọi là từ đồng nghĩa.......

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghiã có thể thay thế được cho nhau gọi là từ đồng nghĩa.......

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ăn, xơi, chén là từ....

đồng nghĩa hoàn toàn

đồng nghĩa không hoàn toàn

nhiều nghĩa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?