Từ vựng HSK3 - Động từ 1

Từ vựng HSK3 - Động từ 1

2nd Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHIẾU LUYỆN TỪ VÀ CÂU SỐ 2 LÊN 3 _HTS

PHIẾU LUYỆN TỪ VÀ CÂU SỐ 2 LÊN 3 _HTS

2nd - 3rd Grade

27 Qs

CỤM TỪ

CỤM TỪ

1st - 10th Grade

22 Qs

Từ đồng âm - Từ nhiều nghĩa

Từ đồng âm - Từ nhiều nghĩa

2nd - 5th Grade

25 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung 2

Từ Vựng Tiếng Trung 2

1st - 5th Grade

25 Qs

Ghi nhớ từ vựng 기억력

Ghi nhớ từ vựng 기억력

1st - 3rd Grade

25 Qs

N3 Từ vựng 661 ~ 680

N3 Từ vựng 661 ~ 680

KG - University

25 Qs

Luyện tập Động từ

Luyện tập Động từ

1st - 5th Grade

31 Qs

ÔN TẬP TV3- TỪ VÀ CÂU

ÔN TẬP TV3- TỪ VÀ CÂU

2nd - 3rd Grade

25 Qs

Từ vựng HSK3 - Động từ 1

Từ vựng HSK3 - Động từ 1

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Medium

Created by

hoang van

Used 13+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image
需要

xùyào

xūyào

xùyāo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

xiǎng

xiáng

xiàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image
可以

kéyǐ

kěyǐ

kēyǐ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

不用
búyòng
bùyòng
bùyōng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

打算
dǎsuān
dǎsuàn
dásuàn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

相信
xiàngxìn
xiāngxìn
xiàngxīn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?