Quizizz 8

Quizizz 8

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CNU 8

CNU 8

1st Grade

10 Qs

汉语拼音

汉语拼音

1st Grade

20 Qs

你想吃什么

你想吃什么

1st - 5th Grade

10 Qs

HSK 1 Quiz  Lesson 1-10 (@lu.xy777)

HSK 1 Quiz Lesson 1-10 (@lu.xy777)

1st - 5th Grade

20 Qs

Tiếng Trung Quizz 11

Tiếng Trung Quizz 11

1st Grade - University

20 Qs

外语课

外语课

1st Grade

20 Qs

kuis YCT 1

kuis YCT 1

1st Grade - Professional Development

16 Qs

HSK1 - Bài 8

HSK1 - Bài 8

1st Grade

15 Qs

Quizizz 8

Quizizz 8

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Thư Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là phiên âm pinyin của từ "sữa bò"?

/niú nǎ/

/miàn tiáo/

/bāo zi/

/niú nǎi/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống.

A: 我。。。米饭。你。。。什么?

B: 我要牛奶。

喝 - 吃

买 - 要

吃 - 喝

买 - 卖

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp với hình bên:

上午

中午

下午

午夜

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"食堂" có phiên âm pinyin là:

/shí táng/

/mǐ fàn/

/miàn tiáo/

/bāo zi/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoàn thành đoạn hội thoại sau:

1. 我喝茶

2. 对。

3. 你想喝什么?茶还是牛奶?

4. 你座公车回来吗?

1 - 3 - 2 - 4

3 - 2 - 1 - 4

3 - 1 - 4 - 2

4 -2 - 1 - 3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hãy chọn từ phù hợp với hành động trong hình bên.

吃饱

吃包

吃包子

吃米饭

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi “一” đứng kế một âm mang thanh 4 thì sẽ chuyển thành thanh....

1

2

3

4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?