Chương Cacbon-silic

Chương Cacbon-silic

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP TỰ LUYỆN CACBON VÀ HỢP CHẤT CỦA CACBON

BÀI TẬP TỰ LUYỆN CACBON VÀ HỢP CHẤT CỦA CACBON

11th Grade

10 Qs

HÓA 11 - HỢP CHẤT CỦA CACBON

HÓA 11 - HỢP CHẤT CỦA CACBON

11th Grade

15 Qs

HỢP CHẤT CỦA CACBON

HỢP CHẤT CỦA CACBON

11th Grade

15 Qs

Hóa học 9 - Ôn tập chương 1

Hóa học 9 - Ôn tập chương 1

9th Grade

10 Qs

ÔN TẬP VỀ CACBON

ÔN TẬP VỀ CACBON

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Cuộc đua kì thú

Cuộc đua kì thú

9th Grade

10 Qs

CACBON

CACBON

11th Grade

12 Qs

Hóa 9 (các oxit của cacbon)

Hóa 9 (các oxit của cacbon)

9th Grade

10 Qs

Chương Cacbon-silic

Chương Cacbon-silic

Assessment

Quiz

Chemistry

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Mai Thi

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chất khí nào sau đây được tạo ra từ bình chữa cháy và dùng để sản xuất thuốc giảm đau dạ dày?

CO2

N2

CO

CH4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tính chất hóa học chủ yếu của cacbon là:

Tính oxi hóa

Tính khử

Cả tínhoxi hóa và tính khử

tính kim loại yếu

3.

DRAG AND DROP QUESTION

30 sec • 1 pt

Cacbon có thể tác dụng với:​ ​ (a)   ​ (b)   ​ (c)   ​ (d)  

O2
HNO3
Na
CO2
CH4
N2
HCl

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Công thức phân tử CaCO3 tương ứng với thành phần hoá học chính của loại đá nào sau đây:

đá hoa cương

đá vôi.

đá trắng

đá tổ ong

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi cho khí CO đi qua hỗn hợp CuO, FeO, Fe3O4, Al2O3 và MgO, sau phản ứng chất rắn thu được là:

Al và Cu 

Cu, Al và Mg 

Cu, Fe, Al2O3, MgO              

Cu, Fe, Al và MgO

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hấp thụ hoàn toàn 2,24 lit CO2 (đktc) vào dung dịch nước vôi trong có chứa 0,075 mol Ca(OH)2. Sản phẩm thu được sau phản ứng gồm:

Chỉ có CaCO3.

Chỉ có Ca(HCO3)2

không phản ứng

Cả CaCO3 và Ca(HCO3)2

7.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa tương ứng của cacbon trong các chất tương ứng

+4

C

0

CH4

+2

CaCO3

-4

CO

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?