
Kiểu dữ liệu danh sách - tin 10

Quiz
•
Computers
•
9th - 12th Grade
•
Medium
tin 2017
Used 10+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khởi tạo danh sách sử dụng kí hiệu nào sau đây
()
[]
{}
||
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi làm việc với dữ liệu danh sách, lệnh A.append(x) có ý nghĩa gì?
Bổ sung phần tử x vào cuối danh sách A.
Chèn phần tử x vào vị trí k của danh sách A
Xóa toàn bộ dữ liệu của danh sách A
Xóa phần tử x từ danh sách A
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi làm việc với dữ liệu danh sách, lệnh A.insert(k, x) có ý nghĩa gì?
Bổ sung phần tử x vào cuối danh sách A.
Chèn phần tử x vào vị trí k của danh sách A
Xóa toàn bộ dữ liệu của danh sách A
Xóa phần tử x từ danh sách A
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi làm việc với dữ liệu danh sách, lệnh A.clear() có ý nghĩa gì?
Bổ sung phần tử x vào cuối danh sách A.
Chèn phần tử x vào vị trí k của danh sách A.
Xóa toàn bộ dữ liệu của danh sách A
Xóa phần tử x từ danh sách A
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi làm việc với dữ liệu danh sách, lệnh A.remove(x) có ý nghĩa gì?
Bổ sung phần tử x vào cuối danh sách A.
Chèn phần tử x vào vị trí k của danh sách A.
Xóa toàn bộ dữ liệu của danh sách A
Xóa phần tử x từ danh sách A
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi làm việc với dữ liệu danh sách, muốn “bổ sung phần tử x vào cuối danh sách A” thì sử dụng lệnh gì?
A.append(x)
A.insert(k, x)
A.clear()
A.remove(x)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi làm việc với dữ liệu danh sách, muốn “chèn phần tử x vào vị trí k của danh sách A” thì sử dụng lệnh gì?
A.append(x)
A.insert(k, x)
A.clear()
A.remove(x)
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi làm việc với dữ liệu danh sách, muốn xóa toàn bộ danh sách A thì sử dụng lệnh gì?
A.append(x)
A.insert(k, x)
A.clear()
A.remove(x)
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi làm việc với dữ liệu danh sách, muốn xóa phần tử có giá trị là x trong danh sách A thì sử dụng lệnh gì?
A.append(x)
A.insert(k, x)
A.clear()
A.remove(x)
Similar Resources on Wayground
10 questions
KHỐI 9- CD E3 - BÀI 1

Quiz
•
9th Grade
12 questions
Bài 9. Tạo danh sách, Bảng

Quiz
•
12th Grade
10 questions
K9 - KTTX1 - (24-25)

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Bài kiểm tra Trắc Nghiệm Chủ Đề 2: Mạng máy tính và Internet

Quiz
•
5th Grade - University
7 questions
Bài 15: TẠO MÀU CHO CHỮ VÀ NỀN

Quiz
•
12th Grade
10 questions
TIN 10_B22_LIST

Quiz
•
10th Grade
10 questions
ÔN TẬP KIẾN THỨC XÂU KÍ TỰ

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
BAI 24_LOP10_BAITAP

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade