Gr 3 04.02.2023

Gr 3 04.02.2023

3rd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Học tập tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh

Học tập tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh

1st - 3rd Grade

12 Qs

Hướng dẫn học Toán thứ Tư

Hướng dẫn học Toán thứ Tư

3rd Grade

10 Qs

Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000

Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000

1st - 10th Grade

10 Qs

TOÁN HỌC KÌ THÚ

TOÁN HỌC KÌ THÚ

2nd - 5th Grade

10 Qs

Tỉ số giải toán về tỉ số phần trăm

Tỉ số giải toán về tỉ số phần trăm

1st - 8th Grade

13 Qs

quy đồng mẫu nhiều phân thức

quy đồng mẫu nhiều phân thức

3rd - 12th Grade

10 Qs

Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số

Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số

3rd Grade

8 Qs

Ai giỏi nhất .\

Ai giỏi nhất .\

3rd - 5th Grade

13 Qs

Gr 3 04.02.2023

Gr 3 04.02.2023

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Easy

CCSS
4.NBT.B.4, 4.NBT.A.2, 4.NBT.B.6

+3

Standards-aligned

Created by

Chang Chang

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính: 15623 + 17562

33185

32385

31385

38533

Tags

CCSS.4.NBT.B.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

42513 - 25663

18650

16850

15680

15680

Tags

CCSS.4.NBT.B.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các số sau, số nào có giá trị lớn nhất :

9999

99999

1000

100000

Tags

CCSS.4.NBT.A.2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống :

1565 : 5 = ...................

313

315

133

134

Tags

CCSS.4.NBT.B.6

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn tìm số bị chia, ta lấy ..................................................

tích nhân với số chia

thương nhân với số chia

số bị chia chia thương

thừa số nhân tích

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ số 48563 có hàng nghìn là số mấy?

4

8

5

3

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1856 x 7 =

12992

19292

19922

13259

Tags

CCSS.4.NBT.B.5

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

18505 : 5

3701

3071

3107

3007

Tags

CCSS.5.NBT.B.6

CCSS.6.NS.B.2