HTN2- tổng 200-3

HTN2- tổng 200-3

KG

200 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

01 ~ 200(和英・単語編)

01 ~ 200(和英・単語編)

10th Grade

200 Qs

01 ~ 200(和訳・例文穴埋め編)

01 ~ 200(和訳・例文穴埋め編)

10th Grade

200 Qs

possessives adjecive - possessive pronouns

possessives adjecive - possessive pronouns

6th Grade

200 Qs

THE PARTS OF SPEECH

THE PARTS OF SPEECH

9th Grade

200 Qs

Relative clauses

Relative clauses

9th Grade

200 Qs

Vocab tiếng anh

Vocab tiếng anh

KG - University

200 Qs

IOE 5 Code 001

IOE 5 Code 001

5th Grade

200 Qs

DataBase4500 No.1-200

DataBase4500 No.1-200

KG - 5th Grade

200 Qs

HTN2- tổng 200-3

HTN2- tổng 200-3

Assessment

Quiz

English

KG

Hard

Created by

Hồng Trần

FREE Resource

200 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

禁止
Cấm
Lạ kỳ, kỳ quặc
trong vòng ~
Gắn với~

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

禁煙
Cấm hút thuốc
Nghị luận, tranh luận
Trong công ty
Quầy tiếp tân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Khói
Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
Trong~
Ngày tháng năm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

安静
Yên tĩnh
Văn hóa
Bên trong
Hướng dẫn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

静か
Im lặng, yên tĩnh
Hóa học
Phòng hội nghị, phòng họp
Dự án, đề án, đề nghị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

静まる
Trở nên yên tĩnh
(Biến đổi thafnh~)~ hóa
Lạ kỳ, kỳ quặc
trong vòng ~

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

危ない
Nguy hiểm
Phòng trang điểm, toa lét
Nghị luận, tranh luận
Trong công ty

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English