ETS 2022 - Test 9 - RC - part 7 (1)

ETS 2022 - Test 9 - RC - part 7 (1)

University

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Listening 5 lesson 4

Listening 5 lesson 4

University

40 Qs

NEW ECONOMY - TEST 10 - RC PART 5

NEW ECONOMY - TEST 10 - RC PART 5

University

30 Qs

VOCA RC UNIT 4

VOCA RC UNIT 4

10th Grade - University

38 Qs

Pre IELTS Unit 1 Reading vocabulary

Pre IELTS Unit 1 Reading vocabulary

University

38 Qs

Unit 3 listening vocabulary

Unit 3 listening vocabulary

University

36 Qs

Danh từ CB

Danh từ CB

University

30 Qs

VOCA FOR READING - 1

VOCA FOR READING - 1

University

38 Qs

Test 29

Test 29

University

40 Qs

ETS 2022 - Test 9 - RC - part 7 (1)

ETS 2022 - Test 9 - RC - part 7 (1)

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Thảo Sương

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"within walking distance" means ______

very close

very far

normal

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Find all meanings of "Tile /taɪl/"

(n) sự thay thế

(n) Ngói, đá lát

(v) Lợp, lát (ngói, đá,...)

(v) thay thế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Countertop n /ˈkaʊn.tə.tɒp/

Lắp đặt, tải về

Ga tàu, nhà ga xe lửa

Một bề mặt phẳng để làm việc (bàn), đặc biệt là trong nhà bếp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Utility n /juːˈtɪl.ə.ti/

Căn hộ, chung cư

Sự có lợi, sự có ích; Tính hữu dụng, tính thiết thực

Hợp đồng cho thuê (bất động sản) Cho thuê

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Find all meanings of the "Lease /liːs/"

Chạn bát đĩa, chạn thức ăn

(n) Hợp đồng cho thuê (bất động sản)

(v) Cho thuê

Sự phát ra, sự phát hành

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Find all meanaings of "Issue /ˈɪʃ.uː/"

Sự dạy; kiến thức truyền cho

Sự trả tiền, số tiền trả

(n) ấn phẩm, số báo, tạp chí dưa ra, phát hành, lưu hành, in ra

(n) Ðề tài, vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Find a word based on the below clues:

- /ˈpeɪ.mənt/

- Sự trả tiền, số tiền trả; Sự bồi thường, tiền bồi thường

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?