Từ vựng unit 7

Từ vựng unit 7

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 4: for a better community

unit 4: for a better community

10th Grade

15 Qs

Unit 1: Life stories

Unit 1: Life stories

12th Grade

14 Qs

30.5

30.5

9th Grade

11 Qs

Phrasal Verbs A4

Phrasal Verbs A4

10th - 12th Grade

10 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

ừ ư ứ ứ ứ ư

ừ ư ứ ứ ứ ư

9th - 12th Grade

15 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

VOCABULARY & GRAMMAR

VOCABULARY & GRAMMAR

10th Grade

10 Qs

Từ vựng unit 7

Từ vựng unit 7

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Huyen Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Đùa giỡn, giễu cợt

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

được trang bị máy điều hòa (adj)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "relevant" là

có liên quan

mối quan hệ

thích nghi

tiết lộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "duy nhất, độc nhất"?

unisex

unicorn

unique

Unilever

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

meaningful ( ADJ)

có ý nghĩa

vô nghĩa

thuận lợi

bất lợi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

by chance

bí mật

tình cờ

may mắn

lựa chọn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "expedite"?

phân phát, phân phối

xúc tiến, tiến hành, giải quyết

truy cập, tiếp cận

sản xuất, tạo ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?