Synonym 1-6

Synonym 1-6

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SỬ DỤNG VÀ BẢO VỆ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN

SỬ DỤNG VÀ BẢO VỆ TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN

9th - 12th Grade

13 Qs

UNIT 14 VOCABULARY 2

UNIT 14 VOCABULARY 2

12th Grade

14 Qs

vocab

vocab

9th - 12th Grade

14 Qs

New words 1

New words 1

12th Grade

10 Qs

Untitled Quizs

Untitled Quizs

9th Grade - University

12 Qs

Bai 9 T1-GD 12

Bai 9 T1-GD 12

10th - 12th Grade

10 Qs

PHRASAL VERB GAME

PHRASAL VERB GAME

5th Grade - University

10 Qs

Kiến thức về ASEAN

Kiến thức về ASEAN

11th Grade - University

10 Qs

Synonym 1-6

Synonym 1-6

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Hằng Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

maintenance

bảo tồn/ bảo trì

phá hủy

khám phá

đặc biệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

preservation

bảo tồn/ bảo vệ

trách nhiệm

phá hủy

đông đúc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cultivation

canh tác/ nông nghiệp

công nghiệp

nhà máy

đồng ruộng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

farming

nông nghiệp

công nghiệp

nuôi trồng

trồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hospitable (adj)

thân thiện

độc ác

xa lánh

kiêu kì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

customarily

thông thường

đáng chú ý

tự nhiên

sẵn lòng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

traditionally

theo truyền thống

khám phá

trìu mến

tự nhiên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?