GRADE 8_UNIT 8_02

GRADE 8_UNIT 8_02

6th - 8th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tag questions 1

Tag questions 1

6th - 8th Grade

40 Qs

Practise 5 "s/es"

Practise 5 "s/es"

6th - 12th Grade

37 Qs

PHONETICS

PHONETICS

6th - 7th Grade

38 Qs

Câu hỏi đuôi - Tag câu hỏi (của anh Đặng Tuấn Anh)

Câu hỏi đuôi - Tag câu hỏi (của anh Đặng Tuấn Anh)

6th - 9th Grade

40 Qs

WORD FORM THEORY

WORD FORM THEORY

8th - 12th Grade

30 Qs

Chọn đáp án phát âm khác

Chọn đáp án phát âm khác

3rd Grade - University

30 Qs

P6.Pronunciation "s.es"

P6.Pronunciation "s.es"

6th - 9th Grade

40 Qs

BÀI TẬP PHÁT ÂM -ED VÀ -S, -ES

BÀI TẬP PHÁT ÂM -ED VÀ -S, -ES

6th Grade

30 Qs

GRADE 8_UNIT 8_02

GRADE 8_UNIT 8_02

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Hiền Lê

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Thêm đuôi -ese hoặc -ee để tạo thành từ có nghĩa

interview_______

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Thêm đuôi -ese hoặc -ee để tạo thành từ có nghĩa

guarant_______

Answer explanation

guaran'tee (n) sự bảo hành, sự bảo lãnh; (v) cam đoan, bảo đảm

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Thêm đuôi -ese hoặc -ee để tạo thành từ có nghĩa

degr_______

Answer explanation

de'gree (n) độ (đơn vị đo nhiệt); học vị

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Thêm đuôi -ese hoặc -ee để tạo thành từ có nghĩa

consign_______

Answer explanation

consig'nee (n) người nhận (hàng hoá được gửi)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Thêm đuôi -ese hoặc -ee để tạo thành từ có nghĩa

assign_______

Answer explanation

assig'nee (n) người được uỷ quyền

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Thêm đuôi -ese hoặc -ee để tạo thành từ có nghĩa

committ_______

Answer explanation

com'mittee (n) uỷ ban

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Thêm đuôi -ese hoặc -ee để tạo thành từ có nghĩa

train_______

Answer explanation

train'ee (n) người được huấn luyện, người được đào tạo (cho 1 công việc..); thực tập sinh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?