MULTIPLE MEANING 1

MULTIPLE MEANING 1

12th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1/9

1/9

11th Grade - University

33 Qs

ÔN TNTHPT - CỤM TỪ CỐ ĐỊNH (NGHĨA) - LỚP 10- PART 3

ÔN TNTHPT - CỤM TỪ CỐ ĐỊNH (NGHĨA) - LỚP 10- PART 3

12th Grade

30 Qs

Phasal verbs 2

Phasal verbs 2

9th - 12th Grade

35 Qs

Cụm động từ với go/ keep/look/make

Cụm động từ với go/ keep/look/make

12th Grade

33 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

12th Grade

30 Qs

Preposition ( v + o +prep )

Preposition ( v + o +prep )

12th Grade

32 Qs

500 danh từ cơ bản (271-300)

500 danh từ cơ bản (271-300)

9th - 12th Grade

30 Qs

ĐỀ 50

ĐỀ 50

12th Grade

39 Qs

MULTIPLE MEANING 1

MULTIPLE MEANING 1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 2+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

register
bắt đầu sử dụng hành vi, thái độ nào đó
ngăn chặn cái gì
thể hiện, bộc lộ, bày tỏ (cảm xúc, cảm giác)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

check
ngăn chặn cái gì
triệu tập, hội tụ (để tham gia họp)
chịu đựng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deliver promis
thực hiện lời hứa
chọn làm gì
triệu tập, hội tụ (để tham gia họp)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assemble
làm giảm, làm bớt nghiêm trọng
tập hợp (vì mục đích cụ thế)
nhập viện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

convene
chịu đựng
cho / trao cho ai nhiều cái gì
triệu tập, hội tụ (để tham gia họp)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

install
lưỡng lự giữa cái gì với cái gì
tân trang
bổ nhiệm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

furnish
bắt đầu
cho / trao cho ai nhiều cái gì
cung cấp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?