Oxit

Oxit

8th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra 15 phút

Kiểm tra 15 phút

1st - 10th Grade

20 Qs

ôn tập cuối năm 8

ôn tập cuối năm 8

8th Grade

20 Qs

Ôn tập_L3

Ôn tập_L3

8th Grade

20 Qs

BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2

BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2

8th Grade

20 Qs

Ôn tập Hóa 8 (1)

Ôn tập Hóa 8 (1)

8th Grade

20 Qs

KT 10' HÓA ĐẠI CƯƠNG DỄ VL DỄ

KT 10' HÓA ĐẠI CƯƠNG DỄ VL DỄ

8th - 9th Grade

20 Qs

Hóa 8: Chủ đề: Oxi- khí của sự sống

Hóa 8: Chủ đề: Oxi- khí của sự sống

8th Grade

20 Qs

Hoá và Hoá

Hoá và Hoá

8th Grade

20 Qs

Oxit

Oxit

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Hard

Created by

Cương Duy

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khí oxi có công thức hóa học là gì?

O

O2

O3

2O

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dãy gồm toàn CTHH của oxit là:

CuO, Ag2O, PbO, HCl, CO

CO, CaO, NaOH, BaSO4

PbO, HCl, CO, CaO

CuO, Ag2O, PbO, CO, CaO

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất gồm các oxit axit là:

CO2, SO2, NO, P2O5.

CO2, SO3, Na2O, NO2.

SO2, P2O5, CO2, SO3.

H2O, CO, NO, Al2O3.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất gồm các oxit bazơ:

CuO, NO, MgO, CaO.

CuO, CaO, MgO, Na2O.

CaO, CO2, K2O, Na2O.

K2O, FeO, P2O5, Mn2O7.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên gọi củaAl2O3 là:

Nhôm oxit

Đi nhôm tri oxit

Nhôm (III) oxit

Nhôm (II) oxit.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biết N có hoá trị III, hãy chọn công thức hoá học phù hợp với qui tác hoá trị trong đó có các công thức sau:

NO

N2O

N2O3

NO2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây không phải là phản ứng hoá hợp:

3Fe + 3O2 -> Fe3O4

3S +2O2 - > 2SO2

CuO +H2 -> Cu + H2O

2P + 2O2 - > P2O5

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?