Tenses

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Le Tam
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
HT đơn (Simple present) dùng để chỉ:
Sự thật luôn luôn đúng
Hđ đang diễn ra ở thời điểm nói
Sở thích
Thói quen
Hđ lặp đi lặp lại
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
HT tiếp diễn (Present Continuous) dùng để chỉ
Hđ đang diễn ra lúc nói
Hđ đang diễn ra tại một thời điểm trong QK
Hđ vừa mới xảy ra
Kế hoạch TL đã được sắp đặt
Hđ mang tính tạm thời, không giống với mọi khi
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
HT hoàn thành (Present perfect) dùng để chỉ:
Sự thật luôn luôn đúng
Hđ vừa mới xảy ra
Hđ đã xảy ra, nhưng không xác định thời gian cụ thể
Hđ xảy ra và đã kết thúc trong QK
Hđ xảy ra trong QK, tiếp tục hoặc còn ảnh hưởng đến HT
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
QK đơn (Simple past) dùng để chỉ:
Thói quen, sở thích, hđ lặp đi lặp lại trong QK
Hđ đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong QK
Hđ đã xảy ra và còn tiếp tục, ảnh hưởng đến HT
Hđ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong QK
Chuỗi hđ nối tiếp nhau trong QK
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
QK tiếp diễn (Past continuous) dùng để chỉ:
Hđ đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong QK
Chuỗi hđ nối tiếp nhau trong QK
Hđ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong QK
Hđ đang diễn ra lúc nói
Dự đoán có căn cứ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
QK hoàn thành (Past perfect) dùng để chỉ:
Hđ đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong QK
Kế hoạch TL đã sắp đặt sẵn
Dự đoán chủ quan
Dự định trong TL
Hđ xảy ra trước hđ/thời điểm khác trong QK
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
TL đơn (Will) dùng để chỉ:
Lời hứa
Dự đoán có căn cứ
Dự định trong TL
Quyết định (được đưa ra ngay lúc nói) sẽ làm gì
Dự đoán chủ quan
8.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Be going to dùng để chỉ:
Quyết định (ngay lúc nói) sẽ làm gì
Dự đoán có căn cứ
Sự thật luôn luôn đúng
Dự đoán chủ quan
Dự định trong TL
Similar Resources on Wayground
10 questions
if clause and if clause inversion

Quiz
•
9th Grade
10 questions
NCE - U4 - Present perfect & Present simple

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
bài 2 9

Quiz
•
9th Grade
7 questions
Ramayana

Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
Big game - An toàn không gian mạng

Quiz
•
KG - University
10 questions
vocab 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Des B2 unit 24

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Subject and Object Pronoun

Quiz
•
7th - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade
8 questions
You Do: Sentence Completion

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
The Most Dangerous Game Review

Quiz
•
9th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Parts of Speech

Lesson
•
5th - 10th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade