
4C: 5과
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Liên Nguyễn
Used 6+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
요즘 젊은이들은 더 나은 조건의 일자리가 생기면( )없이 사표를 던지고 직장을 옮긴다.
야심
의욕
미련
호감
Answer explanation
Ngày nay, những người trẻ tuổi nếu có việc làm với điều kiện tốt hơn thì sẽ từ chức và chuyển công việc mà không luyến tiếc.
야심: hoài bão, khát vọng, dã tâm
의욕: tham vọng
미련: luyến tiếc
호감: thiện cảm, cảm tình
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
무슨 일을 하든지 ( )을 지키고 정당한 절차에 따라서 일을 진행해야 한다.
경재
원칙
출신
상황
Answer explanation
Dù làm gì thì cũng phải tuân thủ nguyên tắc và tiến hành công việc theo thủ tục chính đáng.
경쟁: cạnh tranh
원칙: nguyên tắc
출신: xuất thân
상황: tình huống
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
대화와 타협으로 지역 통합 문제에 대한 주민 간 ( )이 해소될 가능성이 커졌다.
화합
비극
갈등
보상
Answer explanation
Xung đột giữa các cư dân về các vấn đề hội nhập khu vực có nhiều khả năng được giải quyết thông qua đối thoại và thỏa hiệp.
화합: hòa hợp
비극: bi kịch
갈등: mâu thuẫn
보상: trả lại, đền đáp, trả công
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
요즘 자격증 취득, 외국어 공부 등으로 자신의 능력 ( )에 힘쓰는 사름들이 많다.
선택
개발
발달
확장
Answer explanation
Dạo này có rất nhiều người đang nỗ lực phát triển năng lực của bản thân bằng cách học ngoại ngữ và lấy chứng chỉ.
확장: mở rộng, nới rộng, bành chướng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
자신의 신기록 도전에 온 국민이 ( )있다는 사실에 그녀는 큰 부담을 느꼈다.
주목하고
화합하고
개입하고
수용하고
Answer explanation
Việc cả nước đổ dồn sự chú ý vào thử thách kỷ lục mới khiến cô cảm thấy gánh nặng lớn.
주목하다: quan tâm, theo dõi
개입하다: can thiệp
수용하다: tiếp nhận, chứa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
객관적이고 공정한 보도에서 벗어나 흥미 위주의 경쟁적 보도를 하는 것을 ( )경마 저널리즘이라고 한다.
일컬어
다그쳐
거들어
견주어
Answer explanation
Nó được gọi là báo chí đua ngựa, trái ngược với báo cáo khách quan và công bằng và báo cáo hướng đến lợi ích cạnh tranh.
일컫다: gọi là, xem như là
다그치다: giục giã, hối thúc
거들다: giúp đỡ
견주다: so với, đối chiếu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
우리 회사는 몇 년 전부터 국외 연구 기관과의 교류를 통해 해외 진출을 ( ) 왔다.
추가해
증원해
진해
모색해
Answer explanation
Công ty chúng tôi đã tăng cường mở rộng ra nước ngoài thông qua trao đổi với các viện nghiên cứu nước ngoài trong vài năm.
추가하다: bổ sung
증원하다: tăng cường
진하다: dày, đậm đặc
모색하다: đào sâu, tìm tòi
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
26 questions
22과+23과 (서울1)
Quiz
•
University
27 questions
ÔN TẬP TỪ BÀI 14-16
Quiz
•
University
28 questions
ÔN TẬP TỪ BÀI 49-51
Quiz
•
University
25 questions
KO3601 대중연설 퀴즈2-표현법
Quiz
•
University
30 questions
BAB 52 - 54 Book New 2
Quiz
•
University
25 questions
THTH 4 - BÀI 1-3
Quiz
•
University
25 questions
Hán tự bài 12
Quiz
•
University
25 questions
ÔN TẬP TỪ BÀI 34-36
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade