Toán 5 | ÔN THI GIỮA KÌ 2 | Đề 1+

Toán 5 | ÔN THI GIỮA KÌ 2 | Đề 1+

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán lớp 4

Toán lớp 4

1st Grade

15 Qs

ôn tập cuối năm toán 5

ôn tập cuối năm toán 5

5th Grade

14 Qs

Toan lop 3

Toan lop 3

3rd Grade

15 Qs

Ôn tập Toán học kì 2 (Thứ 3)

Ôn tập Toán học kì 2 (Thứ 3)

5th Grade

11 Qs

Trò chơi số la mã

Trò chơi số la mã

3rd Grade

13 Qs

BÀI TẬP ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 MÔN TOÁN 5 (2021 - 2022)

BÀI TẬP ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 MÔN TOÁN 5 (2021 - 2022)

5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TOÁN CUỐI HỌC KÌ 2

ÔN TẬP TOÁN CUỐI HỌC KÌ 2

2nd - 3rd Grade

15 Qs

toán 5

toán 5

5th Grade

15 Qs

Toán 5 | ÔN THI GIỮA KÌ 2 | Đề 1+

Toán 5 | ÔN THI GIỮA KÌ 2 | Đề 1+

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Vinh Sư Phụ

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

50% bằng phân số nào?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một lớp học có 40 học sinh, trong đó có 28 học sinh nam. Hỏi số bạn nữ chiếm tỉ số bao nhiêu phần trăm so với số học sinh cả lớp?

70%

30%

40%

50%

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đổi 0,09% ra phân số thập phân ta được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn tính bán kính hình tròn khi biết chu vi ta làm như sau :

Lấy chu vi chia cho 3,14

Lấy chu vi chia 3,14 rồi chia cho 2

Lấy chu vi nhân 3,14 rồi chia cho 2

Lấy chu vi chia 3,14 rồi nhân cho 2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số thích hợp để điền vào chỗ chấm: 1/4 m3 = …. cm3 là bao nhiêu ?

25 cm3

250 cm3

2 500 cm3

250 000 cm3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá trị của biểu thức:

34,56 x 25,75 + 34,56 x 73,25 + 34,56 được tính là :

34,56 x (25,75 + 73,25)

34,56 + (25,75 + 73,25)

34,56 x (25,75 + 73,25 + 1)

34,56 + (25,75 + 73,25 +1)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một người gửi tiết kiệm ngân hàng 10 000 000 đồng lãi suất tiết kiệm là 0,5% một tháng. Số tiền lãi sau một tháng được tính là :

10 000 000 x 100 : 0,5

10 000 000 : 100 x 0,5

10 000 000 x 0,5 x 100

10 000 000 : 100 : 0,5

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?