TÌM HIỂU PHẦN MỀM BẢNG TÍNH

Quiz
•
Computers
•
6th - 8th Grade
•
Medium
Phương Đồng
Used 3+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
DRAG AND DROP QUESTION
1 min • 1 pt
Lựa chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống cho phù hợp?
a. Các (a) của trang tính được ghi bằng tên các chữ cái, bắt đầu là chữ A theo chiều từ trái sang phải.
b. Bảng tính mới được tạo mặc định có một (b) có tên là Sheet1.
c. Các (c) của trang tính được ghi tên bằng số thứ tự bắt đầu từ số 1 theo chiều từ trên xuống dưới.
d. Giao của một cột và một hàng trên trang tính tạo thành một (d)
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi nhập dữ liệu có thể thực hiện theo các cách nào sau đây?
Nháy chuột vào ô muốn nhập rồi nhập dữ liệu trực tiếp vào ô, nhấn phím Enter để kết thúc.
Nháy chuột vào ô muốn nhập, đợi cho đến khi con trỏ soạn thảo xuất hiện mới tiến hành nhập dữ liệu, nhấn phím Enter để kết thúc.
Nháy chuột vào vùng dữ liệu, nhập dữ liệu tại vùng này, nháy chuột tại ô bất kì để kết thúc.
Nháy chuột vào ô muốn nhập dữ liệu, nháy chuột lên vùng dữ liệu, tiến hành nhập dữ liệu, nhấn phím Enter để kết thúc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẳng định nào sau đây là đúng?
Một bảng tính có thể chứa nhiều trang tính.
Một bảng tính chỉ chứa một trang tính.
Mỗi trang tính bao gồm nhiều bảng tính.
Mỗi trang tính chỉ chứa một bảng tính.
4.
REORDER QUESTION
1 min • 2 pts
Sắp xếp các bước dưới đây theo thứ tự thực hiện sao chép công thức
Thực hiện lệnh Paste
Thực hiện lệnh Copy
Chọn ô tính hoặc khối ô tính có công thức cần sao chép
Chọn ô tính hoặc khối ô tính muốn sao chép đến
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để định dạng dòng chữ tiêu đề "CÁC THÀNH PHẦN CỦA MÁY TÍNH" có kiểu chữ đậm và nghiêng. Các thao tác cần phải thực hiện là:
Đưa con trỏ văn bản vào giữa dòng đó, nhấn tổ hợp phím Ctrl+B và Ctrl+I
Chọn dòng chữ đó, nhấn tổ hợp phím Ctrl+B và Ctrl+I
Chọn dòng chữ đó, nhấn tổ hợp phím Ctrl+U và Ctrl+I
Nhấn tổ hợp phím Ctrl+B và Ctrl+I
6.
MATCH QUESTION
1 min • 3 pts
Ghép đôi sao cho phù hợp
Nhấn phím Delete trên bàn phím.
Để xoá một hàng (cột) thực hiện chọn một hàng (cột) cần xoá rồi chọn:
Home->Cells->Insert.
Để thiết lập xuống dòng khi dữ liệu tràn ô tính ta chọn:
Home->Alignment->Merge & Center.
Để xoá dữ liệu trong một hàng (cột) ta thực hiện chọn hàng (cột) cần xoá rồi:
Home->Cells->Delete.
Để thực hiện gộp ô tính và căn giữa ta chọn các ô cần gộp rồi chọn:
Home->Alignment->Wrap text.
Để chèn thêm hàng (cột) mới, thực hiện chọn hàng (cột) tại vị trí cần thêm rồi chọn:
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một ô tính có chứa số 127.3456, Khi nháy chuột lên biểu tượng bên thì kết quả trong ô tính là:
127.3456
127.345
127.346
127
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài 9. Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Bai9-tiet2

Quiz
•
7th Grade
11 questions
KTTX LẦN 2 TN 7

Quiz
•
7th Grade
10 questions
TRÍ NHỚ SIÊU PHÀM

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Kiểm Tra Tin 8

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
BÀI 9. TRÌNH BÀY DỮ LIỆU BẰNG BIỂU ĐỒ

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
BÀI 8. SẮP XẾP VÀ LỌC DỮ LIỆU

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
THCS TAM HOA - LỚP 7- BÀI 8: SẮP XẾP VÀ LỌC DỮ LIỆU

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Teacher Facts

Quiz
•
6th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade