
lý chương 4 bee

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Lê Đức Anh
Used 91+ times
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật liệu nào sau đây không dùng để làm nam châm?
Cô ban và hợp chất của cô ban.
Niken và hợp chất của niken.
Nhôm và hợp chất của nhôm.
Sắt và hợp chất của sắt.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sau đây không đúng về nam châm?
Mọi nam châm khi nằm cân bằng thì trục đều trùng theo phương bắc nam;
Các cực cùng tên của các nam châm thì đẩy nhau;
Mọi nam châm đều hút được sắt;
Mọi nam châm bao giờ cũng có hai cực.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hai dây dây dẫn đặt gần nhau và song song với nhau. Khi có hai dòng điện cùng chiều chạy qua thì 2 dây dẫn
hút nhau.
đẩy nhau.
không tương tác.
đều dao động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trường là dạng vật chất tồn tại trong không gian và
tác dụng lực hút lên các vật.
tác dụng lực điện lên điện tích.
tác dụng lực từ lên nam châm và dòng điện.
tác dụng lực đẩy lên các vật đặt trong nó.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đường sức từ là các đường cong vẽ trong không gian có từ trường sao cho
pháp tuyến tại mọi điểm trùng với hướng của từ trường tại điểm đó.
tiếp tuyến tại mọi điểm trùng với hướng của từ trường tại điểm đó.
pháp tuyến tại mỗi điểm tạo với hướng của từ trường một góc không đổi.
tiếp tuyến tại mọi điểm tạo với hướng của từ trường một góc không đổi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường sức từ không có tính chất nào sau đây?
Qua mỗi điểm trong không gian chỉ vẽ được một đường sức.
Các đường sức là các đường cong khép kín hoặc vô hạn ở hai đầu.
Chiều của các đường sức là chiều của từ trường.
Các đường sức của cùng một từ trường có thể cắt nhau.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trường đều là từ trường mà các đường sức từ là các đường
thẳng.
song song.
thẳng song song.
thẳng song song và cách đều nhau.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
54 questions
Quiz Vật Lý K10

Quiz
•
10th Grade - University
52 questions
Vật lí - 11 - gk2

Quiz
•
11th Grade
55 questions
LY 11- ÔN GIỮA KỲ II

Quiz
•
11th Grade
61 questions
ÔN TẬP HỌC KỲ 2

Quiz
•
11th Grade
62 questions
10 lý with 11a8

Quiz
•
11th Grade
60 questions
học kỳ 2

Quiz
•
11th Grade
52 questions
Lýyyy

Quiz
•
9th - 12th Grade
54 questions
Quiz về Nhiễm Điện

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade