Toán (Luyện tập)

Toán (Luyện tập)

1st - 5th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

So sánh các số có nhiều chữ số

So sánh các số có nhiều chữ số

4th Grade

10 Qs

13 BÀI ÔN TẬP BẢNG ĐƠN VỊ ĐO KHỐI LƯỢNG LỚP 4

13 BÀI ÔN TẬP BẢNG ĐƠN VỊ ĐO KHỐI LƯỢNG LỚP 4

4th Grade

13 Qs

SIÊU TRÍ TUỆ (TOÁN)

SIÊU TRÍ TUỆ (TOÁN)

3rd Grade

10 Qs

Bài toán về nhiều hơn, ít hơn

Bài toán về nhiều hơn, ít hơn

2nd Grade

10 Qs

Toán lớp 2

Toán lớp 2

2nd Grade

10 Qs

ÔN TẬP TOÁN LỚP 3 - TUẦN 23

ÔN TẬP TOÁN LỚP 3 - TUẦN 23

3rd Grade

12 Qs

Toán 5

Toán 5

5th Grade

11 Qs

NGÀY - GIỜ, GIỜ - PHÚT

NGÀY - GIỜ, GIỜ - PHÚT

2nd Grade

10 Qs

Toán (Luyện tập)

Toán (Luyện tập)

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Easy

Used 39+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền dấu >,<,= vào chỗ trống.

42 ... 40

>

<

+

=

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

87, 26, 35, 19

87, 35, 26, 19

19, 35, 26, 87

26, 19, 35, 87

19, 26, 35, 87

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các số sau: 44, 91, 28, 11

Số lớn nhất là số nào?

11

28

44

91

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dãy số sau:

37, ...., 39, .....

Các số còn thiếu trong chỗ trống là:

38, 39

39, 40

40, 39

38, 40

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các số:

....., 19, 18, .....

Các số lần lượt cần điền vào chỗ trống là:

17, 20

20, 17

20, 19

18, 20

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

90 ... 100

Dấu cần điền vào chỗ trống là:

>

<

=

+

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

70, ...., ...., 40.

Số tròn chục lần lượt cần điền vào chỗ trống là:

50, 60

60, 70

60, 50

70, 60

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?