ÔN TẬP từ vựng BÀI 9 - ONLINE

ÔN TẬP từ vựng BÀI 9 - ONLINE

Professional Development

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1: Giới thiệu (1과: 소개)

Bài 1: Giới thiệu (1과: 소개)

Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP bài 12 + 13

ÔN TẬP bài 12 + 13

Professional Development

15 Qs

ÔN TẬP phần nghe + ngữ pháp BÀI 9 - ONLINE

ÔN TẬP phần nghe + ngữ pháp BÀI 9 - ONLINE

Professional Development

14 Qs

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

Professional Development

10 Qs

A. Test chữ Hanguel

A. Test chữ Hanguel

Professional Development

10 Qs

Bài 1 소개 ôn tập từ vựng

Bài 1 소개 ôn tập từ vựng

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

Professional Development

14 Qs

ÔN TẬP bài 14 + 15 - ONLINE

ÔN TẬP bài 14 + 15 - ONLINE

Professional Development

7 Qs

ÔN TẬP từ vựng BÀI 9 - ONLINE

ÔN TẬP từ vựng BÀI 9 - ONLINE

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Văn Việt Nguyễn

Used 11+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn với nghĩa tiếng Việt phù hợp

Em gái

남자 친구

Bố

아버지

Bạn trai

여동생

Con trai

외할머니

Bà ngoại

아들

2.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn với nghĩa tiếng Việt phù hợp

Chị gái

Ông nội

할아버비

Em gái

남편

Anh trai

언니

Chồng

여동생

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối nghĩa tiếng Hàn với nghĩa tiếng Việt phù hợp

Vợ

Con gái

여자 친구

Bạn gái

외할아버지

Bạn bè

부인

Ông ngoại

친구

4.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn với nghĩa tiếng Việt phù hợp

Mảnh mai

뚱뚱하다

Thấp

키가 크다

Mập

키가 작다

Đẹp

예쁘다

Cao

날씬하다

5.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn với nghĩa tiếng Việt phù hợp

Không thú vị

재미있다

Lười biếng

게을리하다

Ngầu

재미없다

Siêng năng

부지런하다

Thú vị

멋있다

6.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối nghĩa tiếng Hàn với nghĩa tiếng Việt phù hợp

Ngoan hiền

이쁘다

Hoạt bát

똑똑하다

Đẹp

얌전하다

Thân thiện

활발하다

Thông minh

친절하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 3 pts

민수 : 가족이 ___ 명이에요?

투안 : 네 명이에요

무엇

무슨

어느

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?