Bài 2 sgk 7

Bài 2 sgk 7

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

皆の日本語第二十六課 文法

皆の日本語第二十六課 文法

University

10 Qs

Lớp 11, bài 10 từ 13/4 đến 18/4

Lớp 11, bài 10 từ 13/4 đến 18/4

University

10 Qs

Hiragana

Hiragana

University

15 Qs

KUIS 日本語能力試験 N3 読解

KUIS 日本語能力試験 N3 読解

University

10 Qs

GDCD lớp 7 bài 13 từ 13/4 đến 18/4

GDCD lớp 7 bài 13 từ 13/4 đến 18/4

University

10 Qs

基礎Ⅱ第13課

基礎Ⅱ第13課

University

11 Qs

日本の歴史 (奈良、平安)

日本の歴史 (奈良、平安)

University

10 Qs

ĐỀ 4 HK1

ĐỀ 4 HK1

3rd Grade - University

10 Qs

Bài 2 sgk 7

Bài 2 sgk 7

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thu Phùng

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sân trường là gì các bạn nhỉ?

きょうしつ

はなや

こうてい

じむしょ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

さいふ nghĩa là gì các bạn ơi?

cái cặp

đồng hồ

cái bàn

cái ví

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

しょくいんしつ nghĩa là?

phòng họp

phòng giáo viên

phòng máy tính

phòng thể thao

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Tòa nhà" tiếng Nhật là gì các bạn ơi?

こくばん

つくえ

かど

たてもの

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

しゅうせいえき là gì?

Bút chì

Bút bi

Bút nước

Bút xóa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Từ điển" là?

じしょ

じしょう

ししょ

ししょう

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

とけい có nghĩa là?

máy tính

bình hoa

bản đồ

đồng hồ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?