Quizz for lesson 4

Quizz for lesson 4

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

Tiếng Anh

Tiếng Anh

12th Grade - Professional Development

15 Qs

TOEIC Topic: Contracts

TOEIC Topic: Contracts

University

20 Qs

TEST 86 - TỪ VỰNG P7 - 147-175

TEST 86 - TỪ VỰNG P7 - 147-175

University

20 Qs

Basic IELTS Reading - Unit 7.1 - VN

Basic IELTS Reading - Unit 7.1 - VN

University

18 Qs

Vocabulary Review Unit 2

Vocabulary Review Unit 2

University

20 Qs

Revise vocabulary 1

Revise vocabulary 1

12th Grade - University

15 Qs

Tập sự Day 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

20 Qs

Quizz for lesson 4

Quizz for lesson 4

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Anonymous Anonymous

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Be working on a construction có nghĩa là gì trong các từ sau:

Làm việc tại công trường

Làm một dự án xây dựng

Làm việc tại một nhà máy

Làm một dự án đầu tư

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Công trường có nghĩa là gì trong các từ sau đây:

Construction

Project

Construction site

Area

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Đạp xe đạp có nghĩa là gì trong các từ sau đây:

Be driving a motorbike

Be riding a motorcycle

Be driving a bicycle

Be riding a bicycle

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Vận hành thiết bị hạng nặng có nghĩa là gì trong các từ sau đây:

Be operating heavy device

Be operating heavy equipment

Be operating heavy machinary

Be running heavy machinary

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Be inspecting the engine of the car có nghĩa là gì:

Thử nghiệm động cơ xe ô tô

Kiểm tra động cơ xe ô tô

Sửa động cơ xe ô tô

Thay thế động cơ xe ô tô

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Đặt những viên gạch có nghĩa là gì trong các từ sau:

Be placing brick

Be creating bricks

Be painting bricks

Be placing bricks

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Be painting a door có nghĩa là gì trong các từ sau đây:

Phá cửa

Lau cửa

Sơn cửa

đóng cửa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?