vocab building quiz

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Phạm Đắc Nghĩa
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
decentralized [ ˌdiːˈsentrəlaɪzd ]
khu ổ chuột
không tập trung
sự trao đổi chất
thiếu thốn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
revitalize /riːˈvaɪtəlaɪz/
trục xuất
thiếu thốn
tái sinh
đồng nhất
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
tension /ˈtenʃn/
sự căng thẳng
đồng nhất
sự trao đổi chất
vệ sinh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
destitute /ˈdestɪtuːt/
vệ sinh
kẻ ăn bám
dân cư
thiếu thốn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
homogeneous /ˌhəʊməˈdʒiːniəs/
cảnh đồng quê
đồng nhất
không tập trung
khu ổ chuột
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
vibrancy /ˈvaɪbrənsi/
cảnh đồng quê
sự rung động
dân cư
trợ cấp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
metabolism /məˈtæbəlɪzəm/
sự trao đổi chất
trục xuất
căng thẳng
thiếu thốn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Squid game

Quiz
•
University
10 questions
IDIOMS P2

Quiz
•
University
13 questions
WRITING TASK 2_POSTPONED PARENTHOOD

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi về tế bào và NST

Quiz
•
University
19 questions
Ôn tập ngữ văn 7 HK1

Quiz
•
University
16 questions
Vocabulary Quiz - Test 6

Quiz
•
University
15 questions
Bill Gates

Quiz
•
University
10 questions
Tin học GDPT 2018

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade