
Điện trở dây dẫn

Quiz
•
Physics
•
9th Grade
•
Hard
Thạch Trân
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Biểu thức nào sau đây xác định điện trở của dây dẫn?
R = U.I
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Đơn vị nào dưới đây là đơn vị đo điện trở?
A. Ôm (Ω).
B. Oat (W).
C. Vôn (V).
D. Ampe (A).
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Để tìm hiểu sự phụ thuộc của điện trở dây dẫn vào vật liệu làm dây dẫn, cần phải xác định và so sánh điện trở của các dây dẫn có những đặc điểm nào?
A. Các dây dẫn có chiều dài, tiết diện khác nhau và được làm từ cùng một loại vật liệu.
B. Các dây dẫn có chiều dài, tiết diện khác nhau và được làm từ các vật liệu khác nhau.
C. Các dây dẫn chiều dài khác nhau, tiết diện như nhau và được làm từ cùng một loại vật liệu.
D. Các dây dẫn có chiều dài, tiết diện như nhau và được làm từ các vật liệu khác nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Điện trở của dây dẫn không phụ thuộc vào yếu tố nào dưới đây?
A. Vật liệu làm dây dẫn.
B. Khối lượng của dây dẫn.
C. Chiều dài của dây dẫn.
D. Tiết diện của dây dẫn.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Chọn phát biểu đúng nhất trong các phát biểu dưới đây?
A. Điện trở của dây dẫn phụ thuộc vào chiều dài dây, tiết diện dây và không phụ thuộc vào vật liệu làm dây.
B. Điện trở của dây dẫn phụ thuộc vào chiều dài dây.
C. Điện trở của dây dẫn phụ thuộc vào vật liệu làm dây dẫn.
D. Điện trở dây dẫn phụ thuộc vào chiều dài dây, tiết diện dây và vật liệu làm dây.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Đặt vào 2 đầu dây dẫn 1 hiệu điện thế là 12V, cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn có giá trị là 0,5A. Tính điện trở của dây dẫn.
A. 12 Ω.
B. 24 Ω.
C. 5 Ω.
D. 10 Ω.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. 2.
B. 1/2.
C. 3.
D. 1/3.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
truyền tải điện năng đi xa

Quiz
•
9th Grade
7 questions
Trờ chơi vật lí 9- BÀi 36-37

Quiz
•
9th Grade
12 questions
ÔN TẬP GHKII VẬT LÍ 9

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Test - Cơ học

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Định luật Ôm (Ohm)

Quiz
•
9th Grade
9 questions
Lý thuyết vật lý

Quiz
•
9th Grade
5 questions
Bài 21: Nam châm điện

Quiz
•
7th Grade - University
5 questions
Kiểm tra Vật Lý

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
Position vs. Time Graphs

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
5 questions
Reading Motion Graphs

Lesson
•
8th - 10th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exit Check 2.4 - 2nd Law Graphs

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exit Check 2.5 - Earth's Layers

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exit Check 2.6 - Plate Tectonics

Quiz
•
9th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade