
Bài 18: các nguồn lực phát triển kinh tế

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Easy
Bu Bu
Used 2+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Căn cứ vào nguồn gốc, nguồn lực có thể phân loại thành
Vị trí địa lí, kinh tế - xã hội, trong nước.
Vị trí địa lí, tự nhiện, kinh tế - xã hội.
Vị trí địa lí, kinh tế - xã hội, ngoài nước.
Kinh tế - xã hội, trong nước, ngoài nước
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Căn cứ vào phạm vi lãnh thổ, có thể phân chia thành nguồn lực
Nội lực, ngoại lực
Nội lực, lao động
Ngoại lực, dân số
Dân số, lao đông
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nguồn lực nào sau đây tạo thuận lợi (hay khó khăn) trong việc tiếp cận giữa các vùng trong một nước?
Đất đai, biển
Vị trí địa lý
Khoa học
Lao động
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nguồn lực nào sau đây đóng vai trò là cơ sở tự nhiện của quá trình sản xuất?
Đất, khí hậu, dân số.
Dân số, nước, sinh vật.
Sinh vật, đất, khí hậu.
Khí hậu, thị trường, vốn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các nguồn lực nào sau đây có vai trò quan trọng để lựa chọn chiến lược phát triển phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước trong từng giai đoạn?
Lao động, vốn, công nghệ, chính sách.
Lao động, dân cư, công nghệ, đất đai.
Chính sách, khoa học, biển, vị trí địa lí.
Chính sách, khoa học, đất, vị trí địa lí.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nguồn lực nào sau đây thuộc vào nguồn lực vật chất?
Lao động
Chính sách
Văn hóa
Kinh nghiệm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nguồn lực nào sau đây thuộc vào nguồn lực phi vật chất?
Lao động
Chính sách
Tài nguyên
Khoa học
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nguồn lực nào sau đây thuộc vào nguồn lực phi vật chất?
Lao động
Nguồn vốn
Khoa học
Kinh nghiệm
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nguồn lực nào sau đây có vai trò quyết định đối với sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia?
Khoa học công nghệ
Đường lối chính sách
Tài nguyên thiên nhiên
Dân cư và lao động
Similar Resources on Wayground
5 questions
KHỞI ĐỘNG BÀI 20

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Địa lí 9 - 15p

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Bài 16. DS và gia tăng DS - ĐL10

Quiz
•
10th Grade
5 questions
Vai trò ngành công nghiệp- địa lí 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Địa 10 - Bài 20: Vai trò. Đặc điểm. Nhân tố ảnh hưởng NN

Quiz
•
10th Grade
7 questions
ĐỀ 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
MỘT SỐ QUI LUẬT CỦA LỚP VỎ ĐỊA LÍ

Quiz
•
10th Grade - University
13 questions
nội dung ôn tập gdđp 8

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade