
Lực từ cảm ứng từ

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Loan Tố
Used 5+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dây dẫn thẳng có dòng điện I đặt trong vùng không gian có từ trường đều như hình vẽ. Lực từ tác dụng lên dây có
phương ngang hướng sang trái.
phương ngang hướng sang phải.
phương thẳng đứng hướng lên.
phương thẳng đứng hướng xuống.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây là Đúng? Cho một đoạn dây dẫn mang dòng điện I đặt song song với đường sức từ, chiều của dòng điện ngược chiều với chiều của đường sức từ.
Lực từ luôn bằng không khi tăng cường độ dòng điện.
Lực từ tăng khi tăng cường độ dòng điện.
Lực từ giảm khi tăng cường độ dòng điện.
Lực từ đổi chiều khi ta đổi chiều dòng điện.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đoạn dây dẫn có dòng điện I nằm ngang đặt trong từ trường có các đường sức từ thẳng đứng từ trên xuống như hình vẽ. Lực từ tác dụng lên đoạn dây dẫn có chiều
thẳng đứng hướng từ trên xuống.
thẳng đứng hướng từ dưới lên.
nằm ngang hướng từ trái sang phải.
nằm ngang hướng từ phải sang trái.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đoạn dây dẫn đặt trong từ trường đều. Nếu chiều dài dây dẫn và cường độ dòng điện qua dây dẫn tăng 2 lần thì độ lớn lực từ tác dụng lên dây dẫn
tăng 4 lần.
tăng 2 lần.
giảm 2 lần.
không đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(TH) Phát biểu nào sau đây là sai về cảm ứng từ?
Là đại lượng đặc trưng cho từ trường về phương diện tác dụng lực từ.
Là đại lượng véc tơ.
Có đơn vị là N/(Am).
Phụ thuộc vào nam châm thử.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ trường đều là từ trường mà các đường sức từ là các đường
thẳng.
song song.
thẳng song song.
thẳng song song và cách đều nhau.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm ứng từ là đại lượng đặc trưng cho từ trường về phương diện
sinh công của từ trường
tác dụng lực của từ trường
tác dụng sinh lí của từ trường
tác dụng hoá học của từ trường
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Mai thi rồi

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Bài 2 TN Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
24 questions
ĐỀ ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM HKII VẬT LÍ 9

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Dòng điện trong các môi trường

Quiz
•
11th Grade
15 questions
trắc nghiệm lí

Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
LÝ MINH HỌA

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Lý ( Ôn tập ktra 1 tiết )

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade