UNIT 6-GLOBAL WARMING

UNIT 6-GLOBAL WARMING

1st Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

KG - Professional Development

34 Qs

21/1- ltvc

21/1- ltvc

KG - 1st Grade

40 Qs

pa :>

pa :>

KG - 12th Grade

39 Qs

1000-English-Phrases_Ways to Say WELL DONE in English

1000-English-Phrases_Ways to Say WELL DONE in English

KG - Professional Development

36 Qs

Galaxy Battle 2

Galaxy Battle 2

1st - 12th Grade

30 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

1st Grade - University

40 Qs

BÀI KTRA LỚP 2

BÀI KTRA LỚP 2

1st Grade

30 Qs

..............................................

..............................................

KG - 11th Grade

33 Qs

UNIT 6-GLOBAL WARMING

UNIT 6-GLOBAL WARMING

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Phuong Tran

Used 3+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Admire sb for st/ doing st

Ngưỡng mộ ai vì cái gì/ vì làm gì

Tính tới, lường tới

Xin lỗi ai vì cái gì/ vì đã làm gì

Quan tâm về cái gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Allow for st

Xin lỗi ai vì cái gì/ vì đã làm gì

cho phép cái gì

Tính tới, lường tới

Quan tâm về cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Apologize to sb for st/ doing st

Quan tâm về cái gì

Xin lỗi ai vì cái gì/ vì đã làm gì

Quyết tâm làm

Bị phạt vì cái gì/ vì đã làm gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Be concerned about st

Ngưỡng mộ ai vì cái gì/ vì làm gì

Bị phạt vì cái gì/ vì đã làm gì

Quyết tâm làm gì

Quan tâm về cái gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Be determined to do st

Được thưởng vì cái gì/ vì đã làm gì

Quyết tâm làm gì

Buộc tội ai vì điều gì/ vì đã làm gì

Bị trừng phạt vì điều gì/ vì đã làm gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Be rewarded for st/ doing st

Tìm ra, đưa ra, nghĩ ra

Bị phạt vì cái gì/ vì đã làm gì

Được thưởng vì cái gì/ vì đã làm gì

Chúc mừng ai vì cái gì/ đã làm gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Be fined for st/ doing st

Bị phạt vì cái gì/ vì đã làm gì

Xin lỗi ai vì cái gì/ vì đã làm gì

Góp phần vào cái gì/ làm gì

Ngưỡng mộ ai vì cái gì/ vì làm gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?