Hóa

Hóa

9th - 12th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HIỂU BIẾT VỀ AN TOÀN GIAO THÔNG

HIỂU BIẾT VỀ AN TOÀN GIAO THÔNG

10th Grade

15 Qs

Ôn tập Tin 11 trong thời gian nghỉ phòng chống dịch COVID-19

Ôn tập Tin 11 trong thời gian nghỉ phòng chống dịch COVID-19

11th Grade

20 Qs

Trường hấp dẫn

Trường hấp dẫn

11th Grade

20 Qs

Tết Tết Tết Tết Tết Đến Rồi....!

Tết Tết Tết Tết Tết Đến Rồi....!

10th Grade

19 Qs

Litteraturhistoria - Medeltiden

Litteraturhistoria - Medeltiden

8th - 9th Grade

12 Qs

Kända personer (våra salar)

Kända personer (våra salar)

6th - 9th Grade

19 Qs

Câu đố vui xuân

Câu đố vui xuân

6th - 9th Grade

15 Qs

SIMULACRO ICFES LENGUA CASTELLANA SEMESTRE 2/2020

SIMULACRO ICFES LENGUA CASTELLANA SEMESTRE 2/2020

11th - 12th Grade

20 Qs

Hóa

Hóa

Assessment

Quiz

Other

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Trinh Trinh

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây tác dụng được với H2O ở nhiệt độ thường?

Au

Cu

Ag

Na

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây tác dụng được với dung dịch HCl sinh ra khí H2?

Mg

Cu

Ag

Au

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây không tan được trong dung dịch HCl?

Al

Ag

Zn

Mg

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây không tan được trong dung dịch H2SO4 loãng?

Mg

Al

Cu

Fe

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây phản ứng với dung dịch H2SO4 loãng?

Cu

Mg

Ag

Au

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nguyên tắc điều chế kim loại là

khử ion kim loại thành nguyên tử.

oxi hóa ion kim loại thành nguyên tử.

khử nguyên tử kim loại thành ion.

oxi hóa nguyên tử kim loại thành ion.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong công nghiệp, kim loại nào sau đây được điều chế bằng phương pháp điện phân nóng chảy?

Na

Cu

Ag

Fe

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?