JPT GOI QUIZZ N3-02

Quiz
•
Education
•
University
•
Medium
Amy JCH
Used 5+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
のどが ( )、何か飲みたい。
かわいたので
ふらふらなので
ぺこぺこなので
すいたので
Answer explanation
Vì cổ họng khô quá, nên tôi muốn uống gì đó
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
工事のせいで道が ( ) していて、車が全然前に進まない。
渋滞
運休
故障
集中
Answer explanation
Tại vì có công trình nên bị tắc đường, ô tô không thể nào tiền lên được
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
車のエンジンの音が ( ) ので、修理をお願いした。
可笑しい(おかしい)
貧しい(まずしい)
厳しいの(きびしいの)
しつこい
Answer explanation
Vì âm thanh của động cơ ô tô rất kì , nên tôi đã nhờ sửa chữa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
時計が止まってしまったので、新しい電池に ( ) した。
交換
移動
変化
入力
Answer explanation
Vì đồng hồ ngưng chạy rồi /đã chết rồi, nên tôi đã thay pin
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
缶やペットボトルも捨てないで ( ) すれば、ごみは少なくなる。
リサイクル
キャンセル
カット
チェンジ
Answer explanation
Nếu bạn không vứt bỏ lon hay chai nhựa mà đem đi tái chế sẽ giảm được rác thải
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
林さんが結婚するという ( ) を聞いたが、本当かどうかはわからない。
うわさ
文句
宣伝
うその
Answer explanation
Tôi có nghe đồn là anh Hayashi sẽ kết hôn ,nhưng mà có phải sự thật hay không thì không biết
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
この講演会の参加者は ( ) 学生だったが、ほかに主婦や会社員も少しいた。
主に(おもに)
必ず(かならず)
全て(すべて)
充分/十分の(じゅうぶんの)
Answer explanation
Những người tham gia vào buổi thuyết giảng này chủ yếu là học sinh, nhưng cũng có một số ít là nhân viên công ty hay là nội trợ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
bài 19

Quiz
•
University
13 questions
まとめ問題(A~E)

Quiz
•
University
11 questions
Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L13

Quiz
•
University - Professi...
15 questions
Bài 17

Quiz
•
University
10 questions
N2 Ngữ pháp đề thực chiến 1-3

Quiz
•
University
15 questions
Bài 12

Quiz
•
University
15 questions
Bài 18

Quiz
•
University
15 questions
Test Kanji Bab 21 - 26

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade