
tntv ngày 14.3

Quiz
•
World Languages
•
3rd Grade
•
Easy
trang đoàn
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc tình huống sau và trả lời câu hỏi:
Cô giáo giao đề bài: Em hãy đặt câu có từ "hoảng hốt". Các bạn Hà, Nga, Lê nói như sau:
Hà: Uyên không hoảng hốt khi bị lạc.
Nga: Nam hoảng hốt vui mừng khi được điểm cao.
Lê: Khi bị lạc, em hoảng hốt suýt khóc.
Bạn nào nói đúng, bạn nào nói sai?
Bạn Hà nói đúng, bạn Nga và Lê nói sai.
Bạn Hà và Nga nói đúng, bạn Lê nói sai
Bạn Hà và Lê nói đúng, bạn Nga nói sai.
. Cả ba bạn nói đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc tình huống sau và trả lời câu hỏi:
Cô giáo giao đề bài: Em hãy đặt câu có từ "hào hứng". Các bạn Hà, Nga, Lê nói như sau:
Hà: Mỗi lần em bị ốm, mẹ rất hào hứng.
Nga: Cả lớp hào hứng vì sắp được đi tham quan du lịch.
Lê: Sắp được đi biển, Nam hào hứng lắm.
Bạn nào nói đúng, bạn nào nói sai?
Bạn Hà nói sai bạn Nga và Lê nói đúng
Bạn Hà và Nga nói đúng, bạn Lê nói sai
Bạn Hà và Lê nói đúng, bạn Nga nói sai.
Cả ba bạn nói đúng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc tình huống sau và trả lời câu hỏi:
Cô giáo giao đề bài: Em hãy đặt câu có từ "tủi thân". Các bạn Hà, Nga, Lê nói như sau:
Hà: Hà luôn giúp đỡ bạn nên được cả lớp tủi thân.
Nga: Gấu con tủi thân vì các bạn không chơi cùng.
Lê: Bộ phim tủi thân, hấp dẫn quá.
Bạn nào nói đúng, bạn nào nói sai?
Bạn Hà nói đúng, bạn Nga và Lê nói sai.
Bạn Nga nói đúng, bạn Hà và Lê nói sai
Bạn Hà và Lê nói đúng. bạn Nga nói sai.
Cả ba bạn nói đúng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc tình huống sau và trả lời câu hỏi:
Cô giáo giao đề bài: Em hãy đặt câu có từ "hãnh diện". Các bạn Hà, Nga, Lê nói như sau:
Hà: Nam rất hãnh diện khi được cô giáo khen.
Nga: Vân rất hãnh diện vì mẹ đi vắng.
Lê: Mỗi lần em bị ốm, mẹ hãnh diện lắm!
Bạn nào nói đúng, bạn nào nói sai?
Bạn Hà nói đúng, bạn Nga và Lê nói sai.
Bạn Nga nói đúng, bạn Hà và Lê nói sai
Bạn Hà và Lê nói đúng, bạn Nga nói sai
Cả ba bạn nói đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc tình huống sau và trả lời câu hỏi:
Cô giáo giao đề bài: Em hãy đặt câu có từ "thân thiện". Các bạn Hà, Nga, Lê nói như sau:
Hà: Nam tỉ mỉ, thân thiện tô bức tranh siêu nhân.
Nga: Cả lớp thân thiện chào đón bạn học mới.
Lê: Chúng em chơi với nhau rất thân thiện.
Bạn nào nói đúng, bạn nào nói sai?
Bạn Hà nói đúng, bạn Nga và Lê nói sai.
Bạn Nga nói đúng, bạn Hà và Lê nói sai
Bạn Nga và Lê nói đúng, bạn Hà nói sai.
Cả ba bạn nói đúng,
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc tình huống sau và trả lời câu hỏi:
Cô giáo giao đề bài: Em hãy đặt câu có từ "thú vị". Các bạn Hà, Nga, Lê nói như sau:
Hà: Quyển sách này có bao điều thú vị!
Nga: Bộ phim thú vị, hấp dẫn quá!
Lê: Hôm nay, Nam lo lắng, mệt mỏi vì thú vị lắm!
Bạn nào nói đúng, bạn nào nói sai?
Bạn Hà nói đúng, bạn Nga và Lê nói sai.
Bạn Hà và Nga nói đúng, bạn Lê nói sai
Bạn Hà và Lê nói đúng, bạn Nga nói sai.
Cả ba bạn nói đúng,
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc tình huống sau và trả lời câu hỏi: Cô giáo giao đề bài: Em hãy đặt câu có từ"lo lắng". Các bạn Hà, Nga, Lê nói như sau:
Hà: Mỗi lần em bị ốm, mẹ lo lắng rất nhiều.
Nga: Khi em được điểm mười, mẹ lo lắng mỉm cười.
Lê: Khi em đá bóng trên sân, mẹ ngồi cổ vũ lo lắng. Bạn nào nói đúng, bạn nào nói sai?
Bạn Hà và Nga nói đúng, bạn Lê nói sai.
Cả ba bạn nói sai.
Bạn Nga và Lê nói đúng, bạn Hà nói sai.
Bạn Hà nói đúng, bạn Nga và Lê nói sai.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
trang hy

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Tiếng Việt 3

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Cuối tuần 11 - lớp 3

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
NHANH NHƯ CHỚP NHÍ

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Quiz
•
KG - University
20 questions
Kinh tế Liên Bang Nga

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Đố vui tiếng Việt

Quiz
•
1st Grade - Professio...
21 questions
复习:第12课的生词

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
6 questions
Los numeros 30 a 100

Lesson
•
3rd - 5th Grade
10 questions
Language Review(action verbs, helping verbs, & verb phrases)

Quiz
•
3rd Grade