JPT BUNPO QUIZZ N2,N3-01

Quiz
•
Education
•
KG
•
Hard
Amy JCH
Used 1+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
このレストランは、客の予算( )いくつかのコースを用意してくれる。
に応じて
に比べて
に先立って
に向けて
Answer explanation
に応じて: Ứng với…
Nhà hàng này thì tương ứng với ngân sách của khách sẽ chuẩn bị phần ăn bao nhiêu đấy cho họ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
今年の夏は去年( )暑くない。
ほど
から
まで
しか
Answer explanation
ほど~ない
・意味:
Đây là cách nói so sánh hơn kém, mang tính chủ quan của người nói.
Diễn tả ý “không có gì so sánh được, bằng với N hoặc so với N thì không bằng…”.
Không bằng như…/không tới mức như…
・使い方
N ✙ ほど~ Vない/ Aくない/ Aじゃない
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
今朝、電車で隣に座った人から、シャンプー( )何( )分からないが、とにかくいい香りがしてきた。
か/か
は/は
が/が
で/で
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
学校に来る( )財布を忘れたのに気づいた。
とちゅうで
ついでに
なかで
うちに
Answer explanation
とちゅうで: giữa chừng…
Giữa đường đến trường thì nhận ra đã quên ví
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
課長「林さん、急で悪いけど出張のレポートと明日の会議の資料、今日のお昼ごろまでにできる?」林「両方は難しそうです。会議の資料( )できると思いますが...。」
だけなら
だけでも
となら
とても
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
このごろ息子が( )私の言うことを聞かないので困っている。
ちっとも
やっと
きっと
せっかく
Answer explanation
ちっとも
◆ Không ...một chút gì
(từ này luôn dùng trong câu phủ định)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
踏切事故のために、2時間()、電車がストップしました。
にわたり
につき
につれ
にともない
Answer explanation
にわたり: trong suốt, trên toàn…
Do sự cố chắn tàu nên tàu điện bị dừng suốt 2 tiếng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
N4 Practice Chapter 5

Quiz
•
University
20 questions
kuis week 5

Quiz
•
University
20 questions
Latihan kanji bab 14

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Katakana

Quiz
•
KG
20 questions
ごい Practice 1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài 3 Minna No Nihongo

Quiz
•
University
20 questions
Uchi

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
ごい Practice 2

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade