JPT BUNPO QUIZZ N2,N3--02

Quiz
•
Education
•
KG
•
Hard
Amy JCH
Used 2+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
そばは、ラーメンやスパゲティ( )カロリーが低い。
にくらべて
について
において
にしたがって
Answer explanation
Soba thì ít hàm lượng calo hơn so với ramen, Spaghetti
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
弟は、先月新しいギターを買った( )なのに、もう別のが欲しいと言っている。
ばかり
あいだ
たび
ころ
Answer explanation
Em trai tôi mới mua guitar mới tháng trước mà giờ lại nói là muốn mua cái mới
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
休日は混雑が予想されますので、お電話でご予約の( )、ご来店ください。
うえ
あげく
あまり
ほう
Answer explanation
Ngày nghỉ sẽ đông khách nên hãy điện thoại đặt trước rồi tới tiệm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
新作映画について中田一郎監督は、「現実的で( )ながらも、詩的な雰囲気を失わないよう意識した。」と語る。
あり
ある
なり
なる
Answer explanation
Về bộ phim mới, đạo diễn Ichiro Nakata nói: "Tôi đã ý thức việc vừa giữ được tính hiện thực mà không đánh mất đi không khí thơ mộng"
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
朝は曇っていたが、( )晴れてきて、午後には快晴になった。
次第に
今にも
まだ
いつでも
Answer explanation
Buổi sáng trời nhiều mây, nhưng dần có nắng và quang mây vào buổi chiều.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
木村「山田さんのそのネックレス、かわいいですね。どこで買ったんですか。」
山田「ああ、これは ( )、自分で作ったんです。」
買ったんじゃなくて
買ったんだって
買わなくたって
買ってもよくて
Answer explanation
Vòng cổ của chị Yamada dễ thương nhỉ. Chị mua ở đâu đấy?
Cái này không phải mua, do tôi tự làm đấy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A「これまでありがとう。あなたに会えて本当によかった。元気でね。」
B「そんな、もう一生会えない( )言うのはやめてよ。」
みたいに
らしく
らしいって
みたいって
Answer explanation
A: Cảm ơn, thật may mắn dc gặp cậu. Giữ sức khoẻ nhé.B: Nói gì vậy :)),
B: Đừng nói như kiểu là cả đời này không còn được gặp nữa chứ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
【教科書096-099】動物・水産生物を育てる技術

Quiz
•
9th Grade
19 questions
中1理科 火山とマグマと地層まとめ(ふたば塾)

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
A-Test từ vựng N5 bài 02

Quiz
•
KG
16 questions
飛鳥・奈良時代クイズ

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Bài 2 Minna No Nihongo

Quiz
•
University
16 questions
N1 Ngữ pháp Shinkanzen Bài 13

Quiz
•
University
20 questions
Lesson 9 Quiz

Quiz
•
University
18 questions
ごい Practice 3

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade