
Thao giảng cụm THPT Tây Trà

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Medium
Ý Như
Used 7+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của động lượng còn có thể viết là
N.m
N/s
N.s
N.m/s
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cùng phương, ngược chiều
Cùng phương, cùng chiều
Vuông góc với nhau
Hợp với nhau một góc α ≠ 0
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về động lượng?
Động lượng của một vật đặc trưng cho trạng thái chuyển động của vật đó.
Động lượng là đại lượng vectơ
Động lượng có đơn vị là kg.m/s
Động lượng của một vật chỉ phụ thuộc vào vật tốc của vật đó.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi vật tốc của vật tăng gấp đôi thì động lượng của vật sẽ
Tăng gấp đôi
Không thay đổi
Giảm đi một nữa
Đổi chiều
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình nào sau đây, động lượng của vật không thay đổi?
Vật chuyển động thẳng đều
Vật đang rơi tự do
Vật được ném ngang
Vật chuyển động thẳng biến đổi đều
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng về động lượng của một vật
Động lượng là một đại lượng vô hướng, luôn dương
Động lượng là một đại lượng vô hướng, có thể dương hoặc âm
Động lượng là một đại lượng có hướng, cùng hướng với vận tốc
Động lượng là một đại lượng có hướng, ngược hướng với vận tốc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một xe buýt khối lượng 3000 kg đang chuyển động với vận tốc 72 km/h. Độ lớn động lượng của xe là
30.000 kg.m/s
60.000 kg.m/s
45.000 kg.m/s
216.000 kg.m/s
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một hòn đá khối lượng 500 g chuyển động với tốc độ 10 m/s. Độ lớn động lượng của hòn đá là
5 kg.m/s
50 kg.m/s
500 kg.m/s
5.000 kg.m/s
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiến thức về nội quy, chương trình giáo dục thể chất

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CHẤT RẮN

Quiz
•
1st Grade - University
8 questions
KHTN

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Chuyển động cơ

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Vật lí 8 - Áp suất

Quiz
•
KG - 8th Grade
10 questions
ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1. CÁC PHÉP ĐO

Quiz
•
1st - 4th Grade
6 questions
PHẦN THI TĂNG TỐC - GAME " ĐƯỜNG LÊN ĐỈNH OLYMPIA"

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
kjiaojdao1234756

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
All About Empathy (for kids!)

Quiz
•
KG - 6th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade