ôn tập giữa kì 2 hóa 8

ôn tập giữa kì 2 hóa 8

8th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

24-10 sn tui đók- hóa =)))

24-10 sn tui đók- hóa =)))

KG - Professional Development

35 Qs

H8_BÀI KIỂM TRA 45P CHƯƠNG 4_SỐ 1

H8_BÀI KIỂM TRA 45P CHƯƠNG 4_SỐ 1

8th Grade

35 Qs

Quiz về Nguyên Tố Hóa Học

Quiz về Nguyên Tố Hóa Học

8th Grade - University

42 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì I - Hóa 8

Ôn Tập Kiểm Tra Học Kì I - Hóa 8

8th Grade

36 Qs

lớp 10- ôn tập

lớp 10- ôn tập

1st - 11th Grade

38 Qs

ôn lý 6 kỳ 2

ôn lý 6 kỳ 2

KG - University

37 Qs

hóa sinh chương8

hóa sinh chương8

KG - Professional Development

36 Qs

BÀI KIỂM TRA KT LỚP 7

BÀI KIỂM TRA KT LỚP 7

7th Grade - University

38 Qs

ôn tập giữa kì 2 hóa 8

ôn tập giữa kì 2 hóa 8

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Medium

Created by

Thảo Phương

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Oxi hóa lỏng ở nhiệt độ bao nhiêu?

A. 183°C.

B. -183°C.

C. 196°C.

D. -196°C.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tính chất vật lí nào sau đây không phải của oxi?

A. Tan nhiều trong nước.

B. Không mùi

C. Không màu.

D. Nặng hơn không khí.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cacbon cháy trong oxi dư tạo ra chất nào sau đây?

A. CO2.

B. H2CO3

C. SO2.

D. CaCO3.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Magie tác dụng với oxi tạo ra chất nào sau đây?

A. MgCO3.

B. MgCl2

C. MgO.

D. Mg(OH)2.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự tác dụng của oxi với một chất gọi là

A. sự oxi hóa.

B. sự cháy.

C. sự đốt nhiên liệu.

D. sự thở.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào là phản ứng phân hủy?

A. Cu + H2SO4 → CuSO4 + H2.

B. CaO + H2O → Ca(OH)2.

C. CaCO3 → Cao +CO2.

D. Fe+ 2HC1→FeCl2 + H2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây là phản ứng hoá hợp

A. CuO + H2 → Cu + H2O

B. SO3 + H2O → H2SO4

C. 2KMnO4→ K2MnO4 + MnO2 + O2

D. CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 +H2O

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?