BÀI KHẢO SÁT KIẾN THỨC GKII MÔN TOÁN LỚP 5G

BÀI KHẢO SÁT KIẾN THỨC GKII MÔN TOÁN LỚP 5G

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Evaluasi Pekanan MTK

Evaluasi Pekanan MTK

5th Grade

13 Qs

ÔN TOÁN GKI (2)

ÔN TOÁN GKI (2)

4th Grade

12 Qs

Nguyễn Thị Loan (Lớp CDNN Tiểu học 3. T7/2023) Thiết kế câu hỏi

Nguyễn Thị Loan (Lớp CDNN Tiểu học 3. T7/2023) Thiết kế câu hỏi

1st - 5th Grade

10 Qs

QUIZ BU YATI

QUIZ BU YATI

1st - 5th Grade

9 Qs

ÔN TẬP HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG

ÔN TẬP HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG

5th Grade

10 Qs

ÔN TOÁN BÀI 2

ÔN TOÁN BÀI 2

5th Grade

14 Qs

Bangun Ruang

Bangun Ruang

1st - 5th Grade

15 Qs

Vượt qua thử thách 7

Vượt qua thử thách 7

4th Grade

11 Qs

BÀI KHẢO SÁT KIẾN THỨC GKII MÔN TOÁN LỚP 5G

BÀI KHẢO SÁT KIẾN THỨC GKII MÔN TOÁN LỚP 5G

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Loan Phạm

Used 9+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Lớp 5g có 12 học sinh nam và 24 học sinh nữ. Tỉ số phần trăm của số học sinh nam so với học sinh nữ là.......

A. 50 %

B. 60%

C. 70%

D. 80%

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

1,5 giờ = .................  phút

A. 15 Phút

B. 60 Phút

C. 90 phút

D. 110 phút

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chu vi hình tròn có đường kính d = 3 dm là :………………………………….

A. 18,84 dm            

B. 28,26 dm            

C. 6,14 dm

D. 9,42 dm              

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Diện tích hình tròn có đường kính d= 4cm là : …………………………………..

A, 12,56 cm2  

B. 50,24 cm2  

C. 25,12 cm2  

D. 30,76 cm2  

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

13,8 m= … dm3

A. 1380 dm          

B. 13800 dm      

C. 138 dm              

    D. 13008 dm3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cho hình tam giác có diện tích 24 mvà chiều cao 5 m. Tính độ dài đáy của hình tam giác đó?

A. 8,6 m

B. 9,6 m

C. 120 m

D. 4,8 m

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số thích hợp điền vào chỗ chấm để 15m3 6 dm3=……   m3 là:

A. 15,6

B. 156

C. 15006

D. 15,006

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?