Vocab_Unit9_Grade8

Vocab_Unit9_Grade8

6th - 8th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Past Tenses (Các thì quá khứ) - Part 1

Past Tenses (Các thì quá khứ) - Part 1

6th - 12th Grade

16 Qs

Lv3 - Unit 3 - In a restaurant

Lv3 - Unit 3 - In a restaurant

6th Grade - University

17 Qs

8AD VOCABULARY CHECK 22.2.2022

8AD VOCABULARY CHECK 22.2.2022

8th Grade

15 Qs

Natural Disasters Quiz

Natural Disasters Quiz

7th Grade

20 Qs

Unit 9 - natural disasters

Unit 9 - natural disasters

8th Grade

15 Qs

Module 10B - Spell in Eng (P2)

Module 10B - Spell in Eng (P2)

8th Grade

21 Qs

UNIT 9 GRADE 8

UNIT 9 GRADE 8

8th Grade

20 Qs

UNIT 9 VOCAB

UNIT 9 VOCAB

8th Grade

22 Qs

Vocab_Unit9_Grade8

Vocab_Unit9_Grade8

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Thư

Used 4+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

accurate

chính xác

chống lại

vùng, khu vực

kinh khủng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

against

hầm, tầng hầm

sụp đổ

chống lại

chính xác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

area

chôn vùi

vùng, khu vực

mảnh vụn

hỗ trợ

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

awful (adj)

tồi tệ

hầm, tầng hầm

thảm hoạ

phá huỷ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

basement

hầm, tầng hầm

chính xác

hỗ trợ, trợ giúp

sụp đổ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

bury

kinh khủng

chôn vùi

biến đổi khí hậu

chính xác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

climate change (n)

biến đổi khí hậu

chống lại

kinh khủng

hầm, tầng hầm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?