
TNTV 1, Tỉnh câu đố đồ vật, quả

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Hồng Ánh
Used 1+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để nguyên - ai cũng lặc lè
Bỏ nặng, thêm sắc – ngày hè chói chang.
(Là chữ gì?)
nặng/ nắng
nặng/ trắng
năng/ nắng
căng/ nắng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để nguyên - nghe hết mọi điều
Thêm dấu huyền nữa – rất nhiều người khen.
(Là chữ gì?).
tai/tài
tài/tai
tài
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để nguyên - đứt cúc, mẹ tìm
Thêm huyền - xe hỏng, bố tìm giúp em.
(Là chữ gì?)
Đáp án:
kim/kìm
kìm/kim
kìm
kim
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để nguyên - giúp bác nhà nông
Thêm huyền - ấm miệng cụ ông, cụ bà.
Thêm sắc - từ lúa mà ra
Đố bạn đoán được đó là chữ chi?
(Là chữ gì?)
trâu/trầu/trấu
trầu/trâu/trấu
trâu/trầu/trấu
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
1. Quả, lá chua nhưng chẳng ngoa
Tên nghe xấu xa, viết ra xấu.
Là quả gì?
Đáp án: ....
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
2. Nước sông không đến
Nước biển không vào
Làm sao có nước
Cá không ở được.
Là quả gì?
Đáp án:
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
3. Quê em vốn ở trên cao
Người đem khoét ruột, nước trào tuôn rơi
Ruột thời nuôi nấng thân người
Vỏ thời công việc, nước nôi chuyên cần.
Là quả gì?
Đáp án:
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
IRREGULAR PLURALS nouns

Quiz
•
2nd Grade
26 questions
cam 18 - test 3 - pass 3

Quiz
•
1st Grade
25 questions
Galaxy Battle

Quiz
•
1st - 12th Grade
28 questions
Starters 5 - Test 3 - Vocab - Write

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Giới từ chỉ vị trí

Quiz
•
1st - 5th Grade
32 questions
file 3

Quiz
•
1st Grade - University
30 questions
Quiz tuần 1 cho Khoai

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
Types of Sentences

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Subject and Predicate Review

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade