GRADE 10 - UNIT 9 - LISTENING

GRADE 10 - UNIT 9 - LISTENING

10th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Food vocab

Food vocab

6th Grade - University

10 Qs

Adverbs of frequency

Adverbs of frequency

8th - 12th Grade

14 Qs

Big game - An toàn không gian mạng

Big game - An toàn không gian mạng

KG - University

9 Qs

GRADE 10 - UNIT 10 - LISTENING

GRADE 10 - UNIT 10 - LISTENING

10th Grade

14 Qs

GRADE 10 - UNIT 7 - LOOKING BACK

GRADE 10 - UNIT 7 - LOOKING BACK

10th Grade

14 Qs

GRADE 10 - UNIT 10 - WRITING - LOOKING BACK

GRADE 10 - UNIT 10 - WRITING - LOOKING BACK

10th Grade

13 Qs

WRAP UP - WS: How to win Q&A session

WRAP UP - WS: How to win Q&A session

1st Grade - University

10 Qs

DOL 5.0 W3 - Revision

DOL 5.0 W3 - Revision

6th Grade - Professional Development

10 Qs

GRADE 10 - UNIT 9 - LISTENING

GRADE 10 - UNIT 9 - LISTENING

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Anh Thư

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

bị giam cầm

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

tê giác

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

hình phạt nặng

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

cấm

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

nhốt ở trong chuồng

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

quá trình

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

bị săn bắt

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

buôn bán

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Viết từ vựng cho từ sau:

giữa kỳ