EPS 50과

EPS 50과

1st - 5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulario 2 49-60

Vocabulario 2 49-60

1st Grade

12 Qs

13과 - 생일

13과 - 생일

1st Grade

12 Qs

Từ ghép và từ láy

Từ ghép và từ láy

4th Grade

10 Qs

G1 Vần ưu / ươu

G1 Vần ưu / ươu

KG - 1st Grade

12 Qs

Từ chỉ hoạt động của người, con vật lớp 2

Từ chỉ hoạt động của người, con vật lớp 2

1st Grade

10 Qs

Văn 4-Ôn tập về Danh từ- Động từ- Tính từ

Văn 4-Ôn tập về Danh từ- Động từ- Tính từ

4th Grade

10 Qs

Korean Vocab - Dasar

Korean Vocab - Dasar

1st Grade

12 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

1st - 5th Grade

11 Qs

EPS 50과

EPS 50과

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Ngoc Bao

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép nghĩa cho các từ sau

kiểm tra

보수하다

tu sửa

점검하다

xem xét, quan sát

살피다

Chú ý

정비하다

bảo dưỡng

주의하다

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép các từ để tạo thành động từ có nghĩa

준수하다

규칙을

유지하다

조치를

하다

청결을

취하다

개선

지키다 (어기다)

안전 수칙을

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

사용할 때

다치지 않도록

이런 도구는

주의하세요

위험하니까

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Chia từ trong ngoặc theo đúng ngữ pháp để hoàn thành câu

안전하게 작업을 하려면 안전 수칙을 잘 (지키다)

합니다.

5.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

kéo thả từ phù hợp với tranh

a
b
건강을 챙기다
건강을 해치다

6.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

Kéo thả từ phù hợp với từng tranh

a
b
c
d
스트레칭을 하다
골고루 섭취하다
표준 체중을 유지하다
유산소 운동을 하다

7.

LABELLING QUESTION

1 min • 1 pt

Kéo thả từ phù hợp với từng tranh

a
b
c
기분 전환을 하다
휴식을 취하다
건강 검진을 받다