
Revise the present tenses

Quiz
•
English
•
Professional Development
•
Hard
Thư Anh
Used 3+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khóa biểu, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.
Hiện tại đơn
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là cấu trúc đúng của thì Hiện tại tiếp diễn
To be + S+ V-ing + O?
Do/Does/To be+S+V-ing+O?
S+V-ing/to be + O
S + To be + Not + V-ing + O
Wh_Q + Do/Does + S + V-ing?
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Thì Hiện tại hoàn thành diễn tả...
Nói về kinh nghiệm đã từng trải qua.
Sử dụng để kể chuyện, khi đang tóm tắt lại nội dung câu chuyện của một quyển sách, bộ phim…
Diễn tả 1 sự việc diễn ra trong 1 thời gian dài hoặc sở thích ở hiện tại.
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng lại rất quan trọng ở thời điểm nói.
Diễn tả 1 sự việc đã xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn liên quan đến hiện tại.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Dấu hiệu nhận biết của thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
At this moment
All day
In the past week
Occationally
The whole week
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Một số động từ không chia tiếp diễn
recognize
suppose
wait
stay
prefer
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của 1 hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và còn tiếp tục đến tương lai.
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhấn mạnh vào KẾT QUẢ
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
My last birthday was the worst day I have ever had.
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Similar Resources on Wayground
11 questions
Chương trình môn tiếng Anh THCS

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Kiến thức tổng quan về Chương trình GDPT 2018 môn Tiếng Anh

Quiz
•
Professional Development
10 questions
PTSC Tour

Quiz
•
Professional Development
7 questions
Ứng dụng CNTT trong giảng dạy

Quiz
•
Professional Development
9 questions
Training - Kiến thức Sản phẩm IELTS

Quiz
•
Professional Development
10 questions
REVIEW CHƯƠNG 2 - MÔ ĐUN 4 - TH

Quiz
•
Professional Development
6 questions
Training 20.03

Quiz
•
Professional Development
6 questions
KSX_Tái đào tạo Tester

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade