
Chương 3: Từ vựng tiếng Việt

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Yến Hải
Used 4+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ, độc lập về ý nghĩa và hình thức là khái niệm của ...
âm vị
từ
hình vị
âm tiết
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cấu trúc nghĩa của từ
nghĩa biểu vật hay còn gọi là?
nghĩa sở chỉ
nghĩa sở biểu
nghĩa kết cấu
nghĩa sở dụng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cấu trúc nghĩa của từ
nghĩa biểu niệm hay còn gọi là?
nghĩa sở chỉ
nghĩa sở biểu
nghĩa kết cấu
nghĩa sở dụng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cấu trúc nghĩa của từ
nghĩa ngữ dụng hay còn gọi là?
nghĩa sở chỉ
nghĩa sở biểu
nghĩa kết cấu
nghĩa sở dụng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cấu trúc nghĩa của từ
biểu thị mối liên hệ giữa từ với đối tượng, sự vật, hiện tượng mà từ chỉ ra
nghĩa biểu vật (nghĩa sở chỉ)
nghĩa biểu niệm (nghĩa sở biểu)
nghĩa kết cấu
nghĩa ngữ dụng (nghĩa sở dụng)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cấu trúc nghĩa của từ
biểu thị mối liên hệ giữa từ với ý hoặc ý nghĩa (sự phản ánh các thuộc tính của biểu vật vào trong ý thức của con người). Chỉ có điều thành phần ý nghĩa này không trùng với khái niệm trong lô gích học vì đó là ý niệm hay khái niệm gắn liền với đặc điểm của ngôn ngữ.
nghĩa biểu vật (nghĩa sở chỉ)
nghĩa biểu niệm (nghĩa sở biểu)
nghĩa kết cấu
nghĩa ngữ dụng (nghĩa sở dụng)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cấu trúc nghĩa của từ
biểu thị mối liên hệ giữa từ với các từ khác trong hệ thống từ vựng, luôn luôn tồn tại trong từ
nghĩa biểu vật (nghĩa sở chỉ)
nghĩa biểu niệm (nghĩa sở biểu)
nghĩa kết cấu
nghĩa ngữ dụng (nghĩa sở dụng)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
TRẮC NGHIỆM TIẾNG VIỆT 7-KÌ I

Quiz
•
University
38 questions
Quiz về triết học Mác - Lênin

Quiz
•
University
41 questions
Quiz về triết học

Quiz
•
University
45 questions
QLNNNGD01

Quiz
•
University
44 questions
40 câu đầu TRIẾT HỌC ?

Quiz
•
University
40 questions
Quyền và Nghĩa vụ về Tài sản

Quiz
•
12th Grade - University
38 questions
TỪ VÀ CÁCH DÙNG TỪ

Quiz
•
University
40 questions
Bộ HC_TC số 4

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University