Đề cương ôn tập HK2 Hoá 10 mới

Đề cương ôn tập HK2 Hoá 10 mới

10th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hóa 11_hk1_22-23

Hóa 11_hk1_22-23

10th Grade

40 Qs

Từ câu 68 đến 76

Từ câu 68 đến 76

9th - 12th Grade

35 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - NGUYÊN TỬ

ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - NGUYÊN TỬ

10th Grade

36 Qs

Ôn tập dẫn xuất hidrocacbon

Ôn tập dẫn xuất hidrocacbon

9th - 12th Grade

40 Qs

K10 CUỐI NĂM 02 2025

K10 CUỐI NĂM 02 2025

10th Grade

38 Qs

Ôn tập Hóa 12

Ôn tập Hóa 12

1st - 12th Grade

35 Qs

HÓA 10- PHẢN ỨNG OXI HÓA KHỬ

HÓA 10- PHẢN ỨNG OXI HÓA KHỬ

10th - 12th Grade

40 Qs

ôn tập kỳ 2

ôn tập kỳ 2

10th Grade

40 Qs

Đề cương ôn tập HK2 Hoá 10 mới

Đề cương ôn tập HK2 Hoá 10 mới

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Medium

Created by

Phạm Thị Ngọc Liên

Used 7+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng sau: 2FeCl3 + H2S → 2FeCl2 + S + 2HCl. Vai trò của FeCl3

chất oxi hóa.   

chất khử.

axit.

vừa oxi hóa vừa khử.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho quá trình: Mg → Mg2+ + 2e. Đây là quá trình

   

oxi hóa.    

khử.   

nhận proton.    

tự oxi hóa – khử.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phân tử NH4NO3 thì số oxi hóa của 2 nguyên tử N lần lượt là

  

+1 và +1.    

-4 và +6.       

-3 và +5.  

-3 và +6.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của P trong phân tử HPO4

+3.  

+4.   

+5.  

+6.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa – khử?

    

H2S + 2NaOH -->  Na2S + 2H2O  

K2O + H2O -->  2KOH

H2SO4 + BaCl2 -->  BaSO4 + 2HCl     

Fe2O3 + 3CO --> 2Fe  + 3CO2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng nào dưới đây HCl thể hiện tính oxi hóa?

    

4HCl + MnO2 -->  MnCl2 + Cl2 + 2H2O       

HCl + AgNO3 --> AgCl + HNO3

8HCl + Fe3O4 --> FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O   

2HCl + Zn --> ZnCl2 + H2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng nào dưới đây HCl thể hiện tính khử?

    

4HCl + MnO2 -->  MnCl2 + Cl2 + 2H2O       

HCl + AgNO3 --> AgCl + HNO3

8HCl + Fe3O4 --> FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O   

2HCl + Zn --> ZnCl2 + H2

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?