tinck2

tinck2

10th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIN HỌC 10 HK2

TIN HỌC 10 HK2

10th - 12th Grade

50 Qs

ÔN TẬP PYTHON GKII - TIN HỌC 10

ÔN TẬP PYTHON GKII - TIN HỌC 10

10th Grade

42 Qs

KIỂM TRA BÀI SỐ 1

KIỂM TRA BÀI SỐ 1

10th Grade

40 Qs

Ôn tập cuối kì 1

Ôn tập cuối kì 1

10th Grade

40 Qs

Lớp 10 Bài 16-17-18 Python

Lớp 10 Bài 16-17-18 Python

10th Grade

50 Qs

Bài 4, 6 chủ đề F tin 10

Bài 4, 6 chủ đề F tin 10

10th Grade

43 Qs

HỌC KỲ 2 ÔN TẬP TIN 4

HỌC KỲ 2 ÔN TẬP TIN 4

4th Grade - University

46 Qs

tinck2

tinck2

Assessment

Quiz

Computers

10th Grade

Easy

Created by

26_Lâm 9A4

Used 7+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Đưa dữ liệu ra màn hình dùng thủ tục nào?

A. print().

B. input().

C. type().

D. write().

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Câu lệnh nào dùng để nhập dữ liệu từ bàn phím?

A. print()

B. input().

C. nhap().

C. nhap().

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Đâu là kiểu xâu kí tự?

A. int.

B. float.

C. bool

D. str

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Với x=6.7 , x nhận giá trị kiểu gì?

A. int

B. float

C. string.

D. double

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Với x, y, z = 10, “10”, 10; z nhận giá trị kiểu gì?

A. int.

B. float.

C. double.

D. str.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Lệnh nào dùng để nhận biết kiểu dữ liệu của biến trong python?

A. type().

B. int().

C. size().

D. abs()

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Xác định kiểu của biểu thức sau?

“34 + 28 – 45

A. int

B. float.

C. bool.

D. str

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?