
KIỂM TRA ĐẦU GIỜ LỚP 5

Quiz
•
Social Studies
•
1st Grade
•
Medium
Bích Thị
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Từ nào không thuộc nhóm từ đồng nghĩa trong dãy từ sau: ngào ngạt, sực nức, thoang thoảng, thơm nồng?
ngào ngạt
sực nức
thoang thoảng
thơm nồng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống sau: “Mặt hồ ………. gợn sóng.”
lăn tăn
cuồn cuộn
nhấp nhô
ào ạt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào là từ không đồng nghĩa với từ “chăm chỉ”
chuyên cần
cần cù
cần mẫn
chăm bẵm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào không thuộc nhóm trong những từ: chậm, thong thả, từ từ, muộn?
chậm
thong thả
từ từ
muộn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào chỉ các từ đồng nghĩa?
A. Biểu đạt, diễn tả, lựa chọn, đông đúc
B. Diễn tả, tấp nập, nhộn nhịp, biểu thị
C. Biểu đạt, bày tỏ, trình bày, giãi bày
D. Chọn lọc, trình bày, sàng lọc, kén chọn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm từ nào đồng nghĩa với từ “hòa bình”?
A. Thái bình, thanh thản, lặng yên
B. Bình yên, thái bình, hiền hòa
C. Thái bình, bình thản, yên tĩnh
D. Bình yên, thái bình, thanh bình
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Chết đuối bám được cọc”; “Bụi bám đầy quần áo”; “Bé bám lấy mẹ”. Các từ “bám” trong ví dụ trên là các từ
Từ đồng âm
Từ nhiều nghĩa
Từ trái nghĩa
Từ gần nghĩa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
Ai là nhà thông thái

Quiz
•
1st Grade
15 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Âm nhạc 3

Quiz
•
KG - 3rd Grade
8 questions
TỪ ĐỒNG ÂM- TỪ ĐA NGHĨA

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
BÀI 1

Quiz
•
1st Grade
11 questions
MINI GAME CHƯƠNG 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 4, 5

Quiz
•
1st Grade
10 questions
GDCD 12 BAI 1

Quiz
•
KG - 1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Social Studies
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade