
PHY11 Bài 19: Từ trường

Quiz
•
Physics
•
Professional Development
•
Hard
Tạ Thị Thu Trang
Used 17+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống: Tương tác giữa 2 nam châm với nhau, giữa 2 dòng điện với nhau hoặc giữa nam châm với dòng điện được gọi là....... Lực tương tác trong các trường hợp này gọi là......
tương tác từ/lực từ
tương tác điện/lực điện
tương tác hỗn hợp/lực từ
tương tác /lực từ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống:...........là một dạng vật chất tồn tại trong không gian mà biểu hiện cụ thể là sự xuất hiện của của lực từ tác dụng lên một dòng điện hay một nam châm đặt trong nó.
Điện trường
Từ trường
Môi trường
nam châm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống: Hướng của ............. tại một điểm là hướng Nam – Bắc của kim nam châm nhỏ nằm cân bằng tại điểm đó.
điện tích
dòng điện
từ trường
điện trường
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống: ...... là những đường vẽ ở trong không gian có từ trường sao cho tiếp tuyến tại mỗi điểm có phương trùng với phương của từ trường tại điểm đó.
Quy ước chiều của....... tại mỗi điểm là chiều của từ trường tại điểm đó.
đường sức điện/ đường sức điện
đường sức điện/Đường sức từ
Đường sức từ/đường sức điện
Đường sức từ/Đường sức từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ĐIền vào chỗ trống để hoàn thành các tính chất của đường sức từ:
- Qua mỗi điểm trong không gian chỉ vẽ được .....
- Các đường sức từ là ........ hoặc vô hạn ở hai đầu.
một đường sức/những đường cong khép kín
vô số đường sức từ/đường cong hở
2 đường sức từ/đường con kín
một đường sức từ/đường con hở
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
- Chiều của đường sức từ tuân theo những quy tắc xác định nào?
quy tắc bàn tay trái
quy tắc nắm tay phải, quy tắc vào Nam ra Bắc
quy tắc bàn tay phải
quy tắc nắm tay trái
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống: Quy ước vẽ các đường sức ...... ở chỗ có từ trường mạnh, ...........ở chỗ có từ trường yếu.
mau/trung bình
trung bình/mau
mau (dày)/thưa
thưa/mau
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Quiz Vẽ Điện

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Nội dung thứ nhất

Quiz
•
Professional Development
9 questions
Đề Cương Ôn Tập Vật Lí 1

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Enhlish

Quiz
•
Professional Development
8 questions
TOEIC A - READING 8 check

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
vật lý 7

Quiz
•
Professional Development
15 questions
DU XUÂN KIẾM LÌ XÌ - LỚP 12

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
5 questions
Setting goals for the year

Quiz
•
Professional Development
14 questions
2019 Logos

Quiz
•
Professional Development
6 questions
GUM Chart Scavenger Hunt

Quiz
•
Professional Development
10 questions
How to Email your Teacher

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Employability Skills

Quiz
•
Professional Development