Chill with VSKS

Chill with VSKS

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA

KIỂM TRA

12th Grade - University

10 Qs

Vật chất - cơ chế di truyền cấp phân tử

Vật chất - cơ chế di truyền cấp phân tử

University

15 Qs

NGÀNH THÂN MỀM

NGÀNH THÂN MỀM

10th Grade - University

20 Qs

TIÊU HOÁ Ở DẠ DÀY

TIÊU HOÁ Ở DẠ DÀY

8th Grade - University

10 Qs

QUY LUẬT PHÂN LI (TT)

QUY LUẬT PHÂN LI (TT)

University

10 Qs

Bài 38,39: Các yếu tố ảnh hưởng đến ST, PT ở ĐV

Bài 38,39: Các yếu tố ảnh hưởng đến ST, PT ở ĐV

University

10 Qs

Công nghệ gen và thực phẩm

Công nghệ gen và thực phẩm

9th Grade - University

12 Qs

Ôn tập Sinh 12 B2 Phiên mã và dịch mã

Ôn tập Sinh 12 B2 Phiên mã và dịch mã

University

10 Qs

Chill with VSKS

Chill with VSKS

Assessment

Quiz

Biology

University

Hard

Created by

Giang Nguyễn STT 5

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giun móc có đặc điểm sau, ngoại trừ

KT con đực 8-11mm, con cái 10-13mm

Đuôi con đực có màng sinh dục , xòe ra như hình chân vịt 2 mái chèo

Đuôi con cái thoi, nhọn

Miệng có 3 môi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giun tóc có đặc điểm nào sau đây

Kích thước con đực 35-50mm, con cái 30-45mm

Đuôi con đực cong như hình lưỡi câu, có gai sinh dục

Đuôi con cái thẳng, đầu tròn, không có gai sinh dục

Thân chia 2 phần: Phần đầu ⅓, mảnh như sợi tóc, phần đuôi ⅔ phình to

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giun kim có đặc điểm sau, ngoại trừ

KT con cái 9-12mm, con đực 2-5mm

Màu hồng nhạt hoặc trắng sữa

Miệng có 3 môi

Thực quản phần cuối có u phình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giun đũa có đặc điểm sau, ngoại trừ

Đầu có miệng gồm 3 môi, 2 môi lưng và một môi bụng; trên môi có núm môi

Thân hình ống, 2 đầu thoi nhọn

KT con đực 15-17cm, con cái 20-25cm

Đuôi con đực cong, có gai sinh dục; đuôi con cái thẳng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sán lá gan nhỏ có đặc điểm sau:

KT Dài 10-20 mm, rộng 4-8mm

Thân dài dẹt, giống hình lá

Đầu có hấp khẩu dùng để bám, thân có hấp khẩu để ăn

Hấp khẩu miệng lớn hơn hấp khẩu bụng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sán lá ruột có đặc điểm sau, ngoại trừ:

Đầu có hấp khẩu dùng để ăn, thân có hấp khẩu để bám

Có cấu tạo hấp khẩu giống sán lá gan nhỏ nhưng vị trí xa nhau hơn

Hấp khẩu miệng nhỏ hơn hấp khẩu bụng

KT dài 30-70mm, rộng 14-15mm, KT lớn nhất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sán lá phổi có đặc điểm sau:

Có 2 hấp khẩu, hấp khẩu miệng bằng hấp khẩu bụng

Thân dày, tròn, màu trắng sữa

Đầu 4 hấp khẩu không có vòng móc

KT dài 8-10mm, rộng 4-8mm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?